🌟 출몰하다 (出沒 하다)

Động từ  

1. 어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 하다.

1. LẢNG VẢNG, LAI VÃNG: Đối tượng hay hiện tượng nào đó xuất hiện rồi lại biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출몰한 지역.
    Out-of-the-box areas.
  • 간첩이 출몰하다.
    Spy is on the scene.
  • 게릴라가 출몰하다.
    Guerrillas appear.
  • 괴물이 출몰하다.
    Monsters appear.
  • 귀신이 출몰하다.
    Ghosts appear.
  • 멧돼지가 출몰하다.
    Boars appear.
  • 변태가 출몰하다.
    A pervert appears.
  • 상어가 출몰하다.
    Sharks appear.
  • 자주 출몰하다.
    Be frequent.
  • 우리 학교에 가끔씩 바바리코트를 입은 변태 아저씨가 출몰한다고 한다.
    It is said that our school occasionally sees a pervert in a barbary coat.
  • 지수의 아파트에는 귀신이 출몰한다는 소문이 돌았다.
    Rumors of ghosts haunting ji-su's apartment.
  • 서해 바다에 식인 상어가 출몰한대요.
    There are cannibal sharks in the west sea.
    무서워서 수영을 못 하겠네요.
    I'm too scared to swim.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출몰하다 (출몰하다)
📚 Từ phái sinh: 출몰(出沒): 어떤 현상이나 대상이 나타났다 사라졌다 함.

🗣️ 출몰하다 (出沒 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149)