🌟 추종 (追從)

Danh từ  

1. 남의 뒤를 따라감.

1. SỰ THEO CHÂN, SỰ BÁM THEO: Sự đi theo đằng sau của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 타의 추종.
    Follow the others.
  • Google translate 추종을 당하다.
    Followed.
  • Google translate 추종을 불허하다.
    Unrivaled.
  • Google translate 추종을 시도하다.
    Try to keep up with.
  • Google translate 우리가 처한 상황에서는 훨씬 앞서 있는 선진 기술의 추종이 매우 어렵다.
    It is very difficult to follow the advanced technology, which is far ahead in our situation.
  • Google translate 그는 세계적인 수영 선수들 사이에서도 타의 추종을 불허하는 뛰어난 선수이다.
    He is an unparalleled swimmer even among world-class swimmers.

추종: following,ついじゅう・ついしょう【追従】。ついずい【追随】,poursuite,seguimiento, rastreo,متابعة,дагуул, дагах,sự theo chân, sự bám theo,การเดินตาม, การตามหลัง,pengikutan, pembuntutan, pelacakan,следование за кем-либо,追从,尾随,追随,

2. 권력을 가진 사람이나 어떤 학설 등을 생각 없이 믿고 따름.

2. SỰ BẮT CHƯỚC, SỰ TIN THEO, SỰ A DUA: Sự tin và theo người có quyền lực hoặc học thuyết nào đó một cách không suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무분별한 추종.
    Indiscriminate following.
  • Google translate 추종 세력.
    Followers.
  • Google translate 추종을 받다.
    Respect.
  • Google translate 추종을 하다.
    To keep up with.
  • Google translate 대통령의 추종 세력들은 정부가 내놓는 정책마다 전폭적인 지지를 표명했다.
    The president's followers expressed full support for every policy the government puts forward.
  • Google translate 유행에 대한 무조건적인 추종만을 일삼는 사람들의 옷차림에는 개성이 없다.
    There is no individuality in the attire of those who only follow fashion unconditionally.
  • Google translate 이 이론은 대학자의 주장을 무조건 추종만 하는 것 같네요.
    This theory seems to only follow the arguments of the great scholar.
    Google translate 그러게요. 비판 의식이 전혀 없어요.
    I know. i have no sense of criticism.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추종 (추종) 추종 ()
📚 Từ phái sinh: 추종하다: 남의 뒤를 따라가다., 권력을 가진 사람이나 어떤 학설 등을 생각 없이 믿고 …

🗣️ 추종 (追從) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)