🌟 찡하다

  Tính từ  

1. 감동을 받아 가슴이 뻐근하거나 벅찬 느낌이 있다.

1. NGHẸN NGÀO, NGHÈN NGHẸN: Cảm động đến mức có cảm giác nghèn nghẹn và khó thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찡한 감동.
    Touched.
  • Google translate 찡한 사연.
    A touching story.
  • Google translate 찡하게 울리다.
    To sound frowned.
  • Google translate 가슴이 찡하다.
    Heartbreaking.
  • Google translate 마음이 찡하다.
    It's heartbreaking.
  • Google translate 가슴이 찡한 사연을 읽은 나는 목이 메여 말을 이어 나갈 수 없었다.
    After reading the heart-rending story, i was choked up and could not carry on.
  • Google translate 지수가 우는 모습을 보니 괜히 나까지 코끝이 찡했다.
    Seeing ji-soo crying made my nose wince for no reason.
  • Google translate 이 영화 정말 감동적이다!
    This movie is so moving!
    Google translate 응, 특히 두 주인공이 재회하는 장면은 가슴이 찡해서 견딜 수가 없었어.
    Yes, especially the scene where the two main characters reunite was so touching that i couldn't stand it.

찡하다: touched; moved,じいんとする。があんとする,ému, touché, remué, ébranlé, secoué, attendri,emocionado, conmovido, impresionado,متأثّر,сэтгэл хөдлөх,nghẹn ngào, nghèn nghẹn,ตื้นตัน, อัดแน่น,tersedak, tersentuh,ёкать в груди; затруднённый,震撼人心的,酸溜溜的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찡하다 (찡하다) 찡한 (찡한) 찡하여 (찡하여) 찡해 (찡해) 찡하니 (찡하니) 찡합니다 (찡함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 찡하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10)