🌟 -으려거든

vĩ tố  

1. 앞으로 어떤 일이 이루어지기 위한 조건을 나타내거나 그러한 일이 실현된 경우를 가정할 때 쓰는 연결 어미.

1. NẾU ĐỊNH, NẾU MUỐN: Vĩ tố liên kết thể hiện điều kiện để việc nào đó sắp tới được thực hiện hoặc giả định trường hợp việc như vậy được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감기가 나으려거든 깨끗하게 낫든지. 계속 나을 듯 말 듯 하네.
    If you're going to get over your cold, you can get over it. i'm not getting any better.
  • Google translate 작은 씨앗이 자라 풍성한 열매를 맺으려거든 오랜 세월이 필요하다.
    It takes a long time for small seeds to grow and bear abundant fruit.
  • Google translate 비가 올 듯 말 듯 하다.
    It looks like it's going to rain.
    Google translate 그러게. 비가 오려거든 오든지, 맑으려거든 맑든지 둘 중 하나만 했으면 좋겠는데 말이야.
    Yeah. i'd like to do either rain or clear.
Từ tham khảo -려거든: 앞으로 어떤 일이 이루어지기 위한 조건을 나타내거나 그러한 일이 실현된 경우를…

-으려거든: -euryeogeodeun,なら。ようとするなら,,,ـوُورِيُوغُودُونْ,,nếu định, nếu muốn,ถ้า...จะ..., ถ้าหาก...จะ...,kalau, jika,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149)