🌟 -아라

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미.

1. HÃY: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그것을 잘 보아라.
    Look at it carefully.
  • Google translate 내 손을 꼭 잡아라.
    Hold my hand tight.
  • Google translate 과제에 쓸 자료들을 모두 모아라.
    Gather all the materials for your assignment.
  • Google translate 지금부터 운동장 다섯 바퀴만 돌아라.
    From now on, just five laps around the playground.
  • Google translate 교실에서는 큰 소리로 떠들지 말아라.
    Don't make a loud noise in the classroom.
  • Google translate 민준아 항상 바르고 정직하게 살아라.
    Minjun, always live upright and honest.
    Google translate 네. 아버지 말씀 명심할게요.
    Yeah. i'll keep my father in mind.
Từ tham khảo -라: (아주낮춤으로) 신문이나 책 등에서 구체적으로 정해지지 않은 독자나 청자에게 어떤…
Từ tham khảo -어라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …
Từ tham khảo -여라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …
Từ tham khảo -으라: (아주낮춤으로) 신문이나 책 등에서 구체적으로 정해지지 않은 독자나 청자에게 어…

-아라: -ara,しろ。せよ,,,,,hãy,จง..., ให้..., ...นะ, ...สิ,tolong, jangan,,(无对应词汇),

2. (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 종결 어미.

2. ĐẤY, LẮM: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện sự cảm thán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바람도 시원하고 강물도 맑아라.
    The wind is cool and the river is clear.
  • Google translate 어머, 좋아라. 나한테도 조카가 생기네.
    Oh, that'sir. i have a nephew, too.
  • Google translate 아이고, 차라. 여름인데도 계곡물은 아직 차구나.
    Oh, my god, kick. even though it's summer, the water in the valley is still cold.
  • Google translate 와! 신나라! 방학이다.
    Wow! the new world! it's vacation.
    Google translate 방학 때 뭐하면서 지낼 거야?
    What are you going to do on vacation?
Từ tham khảo -어라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …
Từ tham khảo -여라: (아주낮춤으로) 명령을 나타내는 종결 어미., (아주낮춤으로) 감탄을 나타내는 …

📚 Annotation: 끝음절의 모음이 ‘ㅏ, ㅗ’인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86)