🌟 평면 (平面)

  Danh từ  

1. 평평한 표면.

1. MẶT PHẲNG: Bề mặt bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완전 평면.
    Complete plane.
  • Google translate 평면 거울.
    Flat mirror.
  • Google translate 평면 도형.
    Planar shapes.
  • Google translate 평면 모니터.
    Plane monitor.
  • Google translate 평면 티브이.
    A flat-screen tv.
  • Google translate 평면으로 만들다.
    Make into a plane.
  • Google translate 평면으로 보이다.
    Appear in plane.
  • Google translate 평면으로 자르다.
    Cut into planes.
  • Google translate 큰엄마는 햄을 거의 평면에 가깝게 반듯하게 자르셨다.
    My oldest mother cut the ham almost flat.
  • Google translate 지수는 컴퓨터를 평면 모니터로 바꾸었더니 화면의 왜곡이 덜하여 마음에 들었다.
    Jisoo liked the less distorted screen when she changed her computer to a flat monitor.
  • Google translate 평면 티브이로 바꾸었네.
    You switched to flat-screen tv.
    Google translate 응, 화면이 볼록한 티브이보다 화질이 깨끗한 것 같아.
    Yeah, i think the quality is cleaner than the tv with the screen.
Từ tham khảo 곡면(曲面): 공이나 원기둥의 겉면과 같이 평평하지 않은 굽은 면.

평면: plane; flat surface,へいめん【平面】,plan,superficie plana,سَطْحٌ مُسْتَوٍ،,тэгш, хавтгай,mặt phẳng,พื้นเรียบ, พื้นราบ,permukaan datar,плоскость,平面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평면 (평면)
📚 Từ phái sinh: 평면적(平面的): 평면으로 되어 있는 것., 겉으로 나타난 일반적인 사실만을 얘기하거나 … 평면적(平面的): 평면으로 되어 있는., 겉으로 나타난 일반적인 사실만을 얘기하거나 표현…


🗣️ 평면 (平面) @ Giải nghĩa

🗣️ 평면 (平面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82)