🌟 절충 (折衷)

Danh từ  

1. 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등을 알맞게 조절하여 서로 잘 어울리게 함.

1. SỰ ĐIỀU ĐÌNH, SỰ DÀN XẾP, SỰ THƯƠNG LƯỢNG: Việc điều chỉnh một cách đúng đắn những ý kiến, quan điểm hay sự vật khác nhau và làm cho hài hòa với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견 절충.
    Compromise.
  • Google translate 절충 방안.
    Compromise.
  • Google translate 절충이 되다.
    Compromise.
  • Google translate 절충을 하다.
    Compromise.
  • Google translate 긴 회의 끝에 두 주장의 절충 방안이 마련되었다.
    After a long meeting, a compromise between the two arguments was drawn up.
  • Google translate 회의의 의장은 양측의 의견 절충을 놓고 고심했다.
    The chairman of the meeting agonized over a compromise between the two sides.
  • Google translate 두 사람의 관점이 너무 달라서 합의를 위한 절충이 필요했다.
    Their views were so different that a compromise was needed for agreement.

절충: compromise; being compromised,せっちゅう【折衷・折中】,compromis, conciliation,conciliación,حلّ وسط,тохиролцоо, хэлэлцээ,sự điều đình, sự dàn xếp, sự thương lượng,การไกล่เกลี่ย, การยอมรับ, การประนีประนอม,kompromi, negosiasi, perundingan, kesepakatan,компромисс,折中,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절충 (절충)
📚 Từ phái sinh: 절충되다(折衷되다): 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등이 알맞게 조절되어 서로 잘 어울… 절충하다(折衷하다): 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등을 알맞게 조절하여 서로 잘 어울…

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121)