🌟 절충 (折衷)

Danh từ  

1. 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등을 알맞게 조절하여 서로 잘 어울리게 함.

1. SỰ ĐIỀU ĐÌNH, SỰ DÀN XẾP, SỰ THƯƠNG LƯỢNG: Việc điều chỉnh một cách đúng đắn những ý kiến, quan điểm hay sự vật khác nhau và làm cho hài hòa với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의견 절충.
    Compromise.
  • 절충 방안.
    Compromise.
  • 절충이 되다.
    Compromise.
  • 절충을 하다.
    Compromise.
  • 긴 회의 끝에 두 주장의 절충 방안이 마련되었다.
    After a long meeting, a compromise between the two arguments was drawn up.
  • 회의의 의장은 양측의 의견 절충을 놓고 고심했다.
    The chairman of the meeting agonized over a compromise between the two sides.
  • 두 사람의 관점이 너무 달라서 합의를 위한 절충이 필요했다.
    Their views were so different that a compromise was needed for agreement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절충 (절충)
📚 Từ phái sinh: 절충되다(折衷되다): 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등이 알맞게 조절되어 서로 잘 어울… 절충하다(折衷하다): 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등을 알맞게 조절하여 서로 잘 어울…

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Luật (42) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105)