🌟 철렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철렁 (
철렁
)
📚 Từ phái sinh: • 철렁거리다: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다., 무엇에 크게… • 철렁대다: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다., 무엇에 크게 … • 철렁이다: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다., 무엇에 크게 놀라서… • 철렁하다: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 흔들리다., 무엇에 크게 놀라서… • 철렁하다: 많은 양의 액체가 넘칠 듯이 가득 차 있다.
🗣️ 철렁 @ Ví dụ cụ thể
- 철렁 내려앉다. [내려앉다]
- 아버지의 사고 소식을 들은 어머니는 가슴이 철렁 내려앉았다. [가슴이 (철렁) 내려앉다]
- 김 부장님이 협박조로 말하는 소리에 박 대리의 가슴은 철렁 내려앉았다. [협박조 (脅迫調)]
🌷 ㅊㄹ: Initial sound 철렁
-
ㅊㄹ (
치료
)
: 병이나 상처 등을 낫게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương... -
ㅊㄹ (
차례
)
: 어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA-RE; THỨ TỰ, LƯỢT: Tuần tự làm việc nào đó hoặc việc nào đó xảy ra. -
ㅊㄹ (
차량
)
: 도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray. -
ㅊㄹ (
차로
)
: 자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại. -
ㅊㄹ (
체력
)
: 몸의 힘이나 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người. -
ㅊㄹ (
초록
)
: 파랑과 노랑의 중간색으로 풀과 같은 푸른 빛을 띠는 색.
☆☆
Danh từ
🌏 XANH LỤC, XANH LÁ CÂY: Màu trung gian của xanh da trời và vàng, giống như màu xanh của cây cỏ. -
ㅊㄹ (
총리
)
: 대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ TƯỚNG: Viên chức đứng đầu các bộ trưởng, trợ giúp cho tổng thống và quản lý các công việc hành chính của đất nướ. -
ㅊㄹ (
처리
)
: 일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÍ: Việc thu xếp và kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự. -
ㅊㄹ (
차례
)
: 추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.
☆
Danh từ
🌏 LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu. -
ㅊㄹ (
차림
)
: 옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc... -
ㅊㄹ (
초래
)
: 어떤 결과를 가져오게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẾN, SỰ ĐƯA ĐẾN: Sự làm cho mang lại kết quả nào đó. -
ㅊㄹ (
착륙
)
: 비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất. -
ㅊㄹ (
체류
)
: 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó. -
ㅊㄹ (
추락
)
: 높은 곳에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ TỤT: Sự rơi từ nơi cao. -
ㅊㄹ (
출력
)
: 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG SUẤT: Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài. -
ㅊㄹ (
침략
)
: 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
• Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43)