🌟 -는댔자

1. 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는 표현.

1. DÙ CÓ, CHO DÙ... THÌ...: Cấu trúc thể hiện việc mặc dù thừa nhận vế trước nhưng không đạt tới mong muốn hoặc không phải là cái gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월급을 받는댔자 네 식구 생활비도 안 돼요.
    Even if i get paid, i can't afford the living expenses of your family.
  • Google translate 아이가 고기를 먹는댔자 얼마나 먹겠어요?
    How much would a child eat if he said he would eat meat?
  • Google translate 제가 승규 말을 믿는댔자 다른 사람들이 승규를 믿겠어요?
    If i believed him, would anyone else believe him?
  • Google translate 서로 돕는댔자 무슨 큰 힘이 되겠어요?
    What's the big deal about helping each other?
    Google translate 저에겐 지수 씨 말만으로도 큰 힘이 돼요.
    Jisoo's words give me a lot of strength.
Từ tham khảo -ㄴ댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내…
Từ tham khảo -댔자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는…
Từ tham khảo -랬자: 앞에 오는 말을 인정한다고 해도 기대에 못 미치거나 별것 아니라는 것을 나타내는…

-는댔자: -neundaetja,たところで。ても,,,,,dù có, cho dù... thì...,ถึงจะ...ก็, ถึงแม้ว่า...ก็,~pun,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28)