🌟 -는댔자
📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄴㄷㅈ: Initial sound -는댔자
-
ㄴㄷㅈ (
노동자
)
: 일을 하고 받은 돈으로 생활을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người sống bằng tiền nhận được từ sự làm việc. -
ㄴㄷㅈ (
눈동자
)
: 눈알 한가운데에 있는 검은 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG TỬ MẮT, CON NGƯƠI: Con ngươi ở chính giữa tròng đen của mắt. -
ㄴㄷㅈ (
능동적
)
: 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực. -
ㄴㄷㅈ (
능동적
)
: 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG ĐỘNG, TÍNH CHỦ ĐỘNG: Việc tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực. -
ㄴㄷㅈ (
난독증
)
: 글자를 읽고 이해하는 데에 어려움이 있는 증세.
Danh từ
🌏 CHỨNG ĐỌC KHÓ: Chứng bệnh gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu chữ viết. -
ㄴㄷㅈ (
노다지
)
: 광물이 많이 묻혀 있는 광맥.
Danh từ
🌏 MỎ: Mạch có chứa nhiều khoáng sản. -
ㄴㄷㅈ (
눈대중
)
: 눈으로 보아 크기, 수량, 무게 등을 대강 짐작함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐO BẰNG MẮT, SỰ ƯỚC LƯỢNG BẰNG MẮT: Việc dự đoán sơ bộ về độ lớn, số lượng, trọng lượng bằng mắt. -
ㄴㄷㅈ (
난도질
)
: 칼로 사람이나 물건을 마구 베는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÂM CHÉM: Hành động dùng dao chém bừa bãi vào người hay đồ vật. -
ㄴㄷㅈ (
농담조
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말투.
Danh từ
🌏 GIỌNG HÀI HƯỚC, GIỌNG HÓM HỈNH: Giọng điệu có ý gây cười hay trêu chọc người khác.
• Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82)