🌟 행세하다 (行世 하다)

Động từ  

1. 세상에서 사람이 마땅히 해야 할 일을 행하다.

1. CƯ XỬ, ỨNG XỬ, ĐỐI XỬ: Phải làm những điều mà con người phải làm trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간답게 행세하다.
    Behave like a human being.
  • Google translate 고개 들어 행세하다.
    To raise one's head and pretend.
  • Google translate 부모가 사람답게 행세해야 자식도 보고 배우는 것 같다.
    Parents must behave like men to see and learn from their children.
  • Google translate 인간답게 행세하기 위해서는 돈도 어느 정도는 필요할 것이다.
    You'll need some money to be human.

행세하다: behave; act,,se conduire,comportarse moralmente,يتصرّف ، يسلك,,cư xử, ứng xử, đối xử,ปฏิบัติตนอย่างเหมาะสม, วางตัวอย่างเหมาะสม, ประพฤติตนอย่างเหมาะสม,berlaku patut,,行世,

3. 사람들 사이에 어울려 살아가면서 행동하다.

3. HÀNH XỬ: Sống hòa hợp giữa mọi người rồi hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 당당하게 행세하다.
    Assume a dignified air.
  • Google translate 오만불손하게 행세하다.
    Behave arrogantly.
  • Google translate 점잖게 행세하다.
    Behave gracefully.
  • Google translate 제멋대로 행세하다.
    Behave at will.
  • Google translate 함부로 행세하다.
    Pretend to be rude.
  • Google translate 나보다 나이가 한참 어린 후배가 제멋대로 행세하는 것을 보니 불쾌했다.
    It was unpleasant to see my junior, who was much younger than me, acting his own way.
  • Google translate 승규는 어디를 가도 점잖게 행세하는 것으로 보아 가정 교육을 잘 받은 것 같았다.
    Seung-gyu seemed to have been well educated at home, judging by his gentle manner wherever he went.
  • Google translate 어른들 앞에서는 얌전하게 행세해야 한다. 알겠지?
    Be gentle in front of the elders. okay?
    Google translate 네, 그럴게요.
    Yes, i will.

2. 사실은 그렇지 않은 사람이 어떤 당사자인 것처럼 꾸미어 행동하다.

2. RA VẺ, LÀM RA VẺ: Sự thật không phải là người như vậy nhưng tạo ra như thể là người trong cuộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공무원으로 행세하다.
    Pretend to be a civil servant.
  • Google translate 벙어리로 행세하다.
    Pretend to be mute.
  • Google translate 성자처럼 행세하다.
    Behave like a saint.
  • Google translate 주인으로 행세한다.
    Pretend to be the master.
  • Google translate 학자인 양 행세하였다.
    Pretended to be a scholar.
  • Google translate 도둑은 취객처럼 행세하며 주위를 살피다가 어느 집의 담장을 넘었다.
    The thief acted like a drunkard and looked around, then crossed the fence of a house.
  • Google translate 그는 유실물 센터에 가서 마치 본인이 분실한 것처럼 행세하며 금품을 가로챘다.
    He went to the lost and found center and stole money and valuables as if he had lost them.
  • Google translate 김 씨는 세입자에게 집주인인 양 행세하였지만 사실은 주인이 아니라 사기꾼이었다.
    Kim pretended to be the landlord to the tenant, but in fact, he was not the owner but a fraud.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행세하다 (행세하다)
📚 Từ phái sinh: 행세(行世): 세상에서 사람이 마땅히 해야 할 일을 행함. 또는 그런 태도., 사실은 그…

🗣️ 행세하다 (行世 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)