🌟 행세하다 (行世 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행세하다 (
행세하다
)
📚 Từ phái sinh: • 행세(行世): 세상에서 사람이 마땅히 해야 할 일을 행함. 또는 그런 태도., 사실은 그…
🗣️ 행세하다 (行世 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기관원으로 행세하다. [기관원 (機關員)]
- 어마어마한 벼슬로 행세하다. [벼슬]
- 종주국으로 행세하다. [종주국 (宗主國)]
- 친권자로 행세하다. [친권자 (親權者)]
- 애국자로 행세하다. [애국자 (愛國者)]
- 버젓이 행세하다. [버젓이]
🌷 ㅎㅅㅎㄷ: Initial sound 행세하다
-
ㅎㅅㅎㄷ (
확실하다
)
: 실제와 꼭 같거나 틀림없이 그러하다.
☆☆
Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN: Giống hệt với thực tế hoặc y rằng như vậy. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한산하다
)
: 일이 없어 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆
Tính từ
🌏 NHÀN NHÃ, NHÀN HẠ: Không có việc gì làm nên nhàn rỗi và thoải mái. -
ㅎㅅㅎㄷ (
한심하다
)
: 정도에 너무 지나치거나 모자라서 딱하거나 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, THẢM HẠI: Mức độ vượt quá hay thiếu hụt nên đáng thương hay sững sờ. -
ㅎㅅㅎㄷ (
허술하다
)
: 낡고 헐어서 보잘것없다.
☆
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH NÁT: Cũ và rách nên không có giá trị. -
ㅎㅅㅎㄷ (
화사하다
)
: 밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)