🌟 행실 (行實)

Danh từ  

1. 실제 겉으로 드러나는 행동.

1. HÀNH VI, CỬ CHỈ: Hành động thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 못된 행실.
    Bad behavior.
  • Google translate 행실을 고치다.
    Correct behavior.
  • Google translate 행실이 나쁘다.
    Bad conduct.
  • Google translate 행실이 바르다.
    Behavioural.
  • Google translate 행실이 얌전하다.
    Behave well.
  • Google translate 행실이 좋다.
    Good conduct.
  • Google translate 청년은 못된 행실을 고치고 바르게 살기로 마음먹었다.
    The young man decided to mend his wicked ways and live right.
  • Google translate 항상 행실이 바르고 착실했던 지수는 학교에서 표창장을 받았다.
    Ji-su, who had always been well-behaved and well-behaved, received a citation from the school.
  • Google translate 요새 민준이가 사춘기인지 공부도 안 하고 사고만 치고 다니네요.
    Minjun is going through a lot of trouble these days without even studying.
    Google translate 행실이 나쁜 아이들과 어울리더니 물든 것 같아요.
    I think she got colored by bad behavior.

행실: behavior; conduct; deed,おこない【行い】。ひんこう【品行】。ぎょうじょう【行状】,conduite, comportement,comportamiento, conducta,سلوك، تصرّف، سيرة,явдал, үйлдэл,hành vi, cử chỉ,การกระทำ, พฤติกรรม,perilaku, tingkah laku,поведение,品行,为人,行为表现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행실 (행실)


🗣️ 행실 (行實) @ Giải nghĩa

🗣️ 행실 (行實) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)