🌟 호명 (呼名)

Danh từ  

1. 이름을 부름.

1. SỰ GỌI TÊN, SỰ NÊU TÊN: Việc gọi tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 호명 소리.
    The sound of a call.
  • Google translate 호명을 기다리다.
    Wait for a call.
  • Google translate 호명을 받다.
    Receive a call.
  • Google translate 호명을 하다.
    Call out a name.
  • Google translate 면접 대기자들은 대기실에서 호명을 기다렸다.
    Interviewees waited for a call in the waiting room.
  • Google translate 선생님께 호명을 받은 학생은 앞에 나와 문제를 풀었다.
    The student called by the teacher came forward and solved the problem.
  • Google translate 언제 진료실에 들어가면 되나요?
    When can i enter the clinic?
    Google translate 방송으로 호명을 하면 들어오시면 됩니다.
    You can come in if you call the broadcast.

호명: calling someone's name; callling,こめい【呼名】,désignation, appellation,llamando el nombre de alguien, callling,نداء الإسم,нэр дуудах,sự gọi tên, sự nêu tên,การเรียกชื่อ, การขานชื่อ, การเรียกขานชื่อ,pemanggilan nama,,点名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호명 (호명)
📚 Từ phái sinh: 호명되다(呼名되다): 이름이 불리다. 호명하다(呼名하다): 이름을 부르다.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86)