🌟 헐값 (歇 값)

  Danh từ  

1. 원래의 가격보다 매우 싼 값.

1. GIÁ RẺ MẠT, GIÁ HỜI: Giá rất rẻ hơn giá vốn có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헐값에 구입하다.
    Buy at a bargain.
  • Google translate 헐값에 내놓다.
    Offer at a bargain price.
  • Google translate 헐값에 팔다.
    Sell at a bargain.
  • Google translate 헐값으로 넘기다.
    Pass to a bargain.
  • Google translate 헐값으로 사다.
    Buy at a bargain.
  • Google translate 우리는 급하게 이사를 가게 돼서 집을 헐값에 내놨다.
    We moved in a hurry, so we put our house down for a bargain.
  • Google translate 나는 산 가격의 절반도 안 되는 헐값으로 땅을 팔았다.
    I sold the land at a bargain price less than half the price i bought.
  • Google translate 가구가 좋아 보이네요. 얼마에 샀어요?
    The furniture looks good. how much did you pay for it?
    Google translate 중고 가구라서 헐값에 샀어요.
    It's used furniture, so i bought it at a bargain price.

헐값: being dirt cheap,やすね・あんか【安値】。すてね【捨て値】。れんか【廉価】,prix très bon marché,precio barato, precio obsequio,زهيد الثمن,өөрийнх нь үнээс доогуур үнэ, сул үнэ, хямд үнэ,giá rẻ mạt, giá hời,ราคาที่ถูกมาก,harga miring,низкая (бросовая) цена; дешёвка,低价,廉价,贱价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헐값 (헐깝) 헐값이 (헐깝씨) 헐값도 (헐깝또) 헐값만 (헐깜만)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119)