🌟

Trợ từ  

1. 앞의 말이 어떤 행위의 목적지나 도달점임을 나타내는 조사.

1. ĐẾN, TỚI, VÀO: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện từ ngữ phía trước là đích đến hay điểm đạt đến của hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언니는 올해 고등학교엘 들어갔다.
    My sister entered high school this year.
  • Google translate 오랜만에 시장엘 왔더니 살 것이 많다.
    I have a lot to buy since i came to the mayor after a long time.
  • Google translate 딸아이는 아침부터 목욕탕엘 다녀오더니 한참을 꾸미고 있었다.
    My daughter had been to the bathhouse since morning, and she had been decorating for a long time.
  • Google translate 얘들아, 지수 못 봤어?
    Guys, have you seen jisoo?
    Google translate 아까 도서관엘 간다고 하던데.
    I heard you were going to the library earlier.
  • Google translate 승규야, 어디에 갔다 오니?
    Seung-gyu, where have you been?
    Google translate 몸이 뻐근하길래 공원엘 가서 운동하고 왔어.
    I went to the park to exercise because i felt stiff.
본말 에를: 앞의 말이 어떤 행위의 목적지나 도달점임을 나타내는 조사.

엘: el,へ。に,,,,-д/-т, -руу/-рүү, -луу/-лүү,đến, tới, vào,ที่...,ke, menuju,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365)