🌟 헛간 (헛 間)

Danh từ  

1. 막 쓰는 물건을 쌓아 두는 창고.

1. NHÀ KHO, KHO CHỨA: Nhà kho chất chứa những đồ vật dùng bừa bãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허름한 헛간.
    A shabby barn.
  • Google translate 헛간이 좁다.
    The barn is narrow.
  • Google translate 헛간을 짓다.
    Build a barn.
  • Google translate 헛간에 들어가다.
    Enter the barn.
  • Google translate 헛간에 쌓아 두다.
    Store in a barn.
  • Google translate 헛간으로 쓰다.
    Write in a barn.
  • Google translate 노인은 헛간에서 장작을 한 단 가지고 왔다.
    The old man brought a firewood from the barn.
  • Google translate 헛간에는 온갖 잡동사니가 거미줄을 뒤집어쓴 채 쌓여 있었다.
    All sorts of odds and ends were piled up in the barn, covered in cobwebs.
  • Google translate 심심한데 뭐 재미있는 일 없을까?
    I'm bored. anything interesting?
    Google translate 우리, 헛간에 가서 재미있는 게 있나 뒤적여 볼까?
    Shall we go and see if there's anything interesting in the barn?

헛간: barn; shed; storage; warehouse,なや【納屋】。ものおき【物置】,débarras,depósito, almacén,سقيفة,саравч, агуулах, амбаар,nhà kho, kho chứa,ห้องเก็บของ, เพิงเก็บของ,lumbung, gudang, bangsal,сарай; склад; амбар,仓房,仓库,棚子,杂物间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헛간 (헏깐)

🗣️ 헛간 (헛 間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197)