🌟 확장되다 (擴張 되다)

Động từ  

1. 시설, 사업, 세력 등이 늘어나서 넓어지다.

1. ĐƯỢC MỞ RỘNG, ĐƯỢC NỚI RỘNG, ĐƯỢC PHÁT TRIỂN: Quy mô công trình, dự án, thế lực... trở nên lớn thêm và rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확장된 공간.
    Extended space.
  • Google translate 확장된 영토.
    Extended territory.
  • Google translate 건물이 확장되다.
    Building expands.
  • Google translate 도로가 확장되다.
    Roads expand.
  • Google translate 영역이 확장되다.
    Area expands.
  • Google translate 폭이 확장되다.
    Width expanded.
  • Google translate 더욱 확장되다.
    Extend further.
  • Google translate 빠르게 확장되다.
    Expand rapidly.
  • Google translate 엄청나게 확장되다.
    Massively expanding.
  • Google translate 크게 확장되다.
    Extend greatly.
  • Google translate 사업은 날로 확장되어 사업가는 큰돈을 벌었다.
    The business expanded day by day, making a fortune for the businessman.
  • Google translate 새로운 종교를 따르는 세력은 점점 확장되어 갔다.
    The forces following the new religion gradually expanded.
  • Google translate 어떻습니까? 가구를 치우니 방이 훨씬 넓어 보이죠?
    What do you think? doesn't the room look much bigger after cleaning up the furniture?
    Google translate 정말 공간이 크게 확장되어 보이네요.
    It looks like the space is really expanding.

확장되다: be expanded; be extended; be broadened,かくちょうされる【拡張される】,être élargi, être amplifié, être agrandi,extenderse, ampliarse, agrandarse,يتوسّع، يتمدّد,өргөжих, тэлэгдэх, томрох,được mở rộng, được nới rộng, được phát triển,ถูกขยาย, ถูกเพิ่ม, ถูกยืด,diperpanjang, diperluas, diekspansi,расширяться,扩张,拓宽,扩增,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확장되다 (확짱되다) 확장되다 (확짱뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확장(擴張): 시설, 사업, 세력 등을 늘려서 넓힘.

🗣️ 확장되다 (擴張 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59)