🌟 화교 (華僑)

Danh từ  

1. 외국에서 사는 중국 사람.

1. HOA KIỀU: Người Trung Quốc sống ở nước ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화교 사회.
    The chinese community.
  • Google translate 화교 출신.
    A native chinese.
  • Google translate 화교 학교.
    Chinese school.
  • Google translate 화교 학생.
    Chinese students.
  • Google translate 화교가 거주하다.
    Chinese reside.
  • Google translate 미국에 사는 많은 중국인들은 화교 학교에 다녔다.
    Many chinese living in the united states attended chinese schools.
  • Google translate 화교 출신 상인들은 해외에서 힘을 모아 경제권을 형성했다.
    Merchants from the chinese religion have joined forces overseas to form an economic bloc.
  • Google translate 이 거리는 중국 음식점이 많네.
    This street has a lot of chinese restaurants.
    Google translate 이곳은 화교들이 많이 거주하는 지역이거든.
    This is an area where many chinese live.

화교: overseas Chinese,かきょう【華僑】,chinois résidant à l'étranger,chinos residentes en el extranjero,شخص صيني,хятад цагаач, гадаад дахь хятад иргэн,Hoa kiều,ชาวจีนที่อยู่ต่างประเทศ, ชาวจีนโพ้นทะเล,Cina perantauan,китаец-иммигрант; китайский резидент; выходец из Китая,华侨,华人,海外华人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화교 (화교)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)