🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.

1. HOP: Đơn vị tính thể tích của những thứ như ngũ cốc, bột, chất lỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate .
    One hop.
  • Google translate .
    Two hops.
  • Google translate 밀가루 두 .
    Two hops of flour.
  • Google translate 참기름 서 .
    Sesame oil west hop.
  • Google translate 을 재다.
    Measure the hop.
  • Google translate 주량이 센 그는 맥주 열 도 거뜬히 마셨다.
    He drank ten hops of beer easily.
  • Google translate 그는 자신이 직접 만든 참기름 일 을 병에 담아 사람들에게 선물했다.
    He put a hop of sesame oil he made himself in a bottle and presented it to people.
  • Google translate 소주 한 병 사 오너라.
    Buy me a bottle of soju.
    Google translate 들이로 사 오면 되나요?
    Can i buy two hops?
Từ tham khảo 되: 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Từ tham khảo 말: 곡식, 액체, 가루 등의 부피를 재는 단위.
Từ tham khảo 섬: 곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.

홉: hop,ごう【合】,hop,hop,الهيب,хуб,Hop,ฮพ(หน่วยวัดปริมาตร),hop,хоп,合,

2. 땅 넓이의 단위.

2. HOP: Đơn vị đo chiều rộng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼십 .
    Thirty hops.
  • Google translate 오십 .
    Fifty hops.
  • Google translate 아홉 의 공간.
    Nine hops of space.
  • Google translate 을 재다.
    Measure the hop.
  • Google translate 을 측정하다.
    Measure hops.
  • Google translate 그는 앞 마당에 열 정도의 텃밭을 가꾸었다.
    He's grown a garden of about ten hops in the front yard.
  • Google translate 그는 이백 정도의 땅에 혼자 살 집을 지었다.
    He built a house to live alone on about two hundred hops of land.
  • Google translate 공간이 어느 정도 되나요?
    How much space is there?
    Google translate 정도니 한 평 정도죠.
    Ten hops, maybe a pyeong.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 홉이 (호비) 홉도 (홉또) 홉만 (홈만)

📚 Annotation: 한 홉은 한 되의 10분의 1로 약 180밀리리터에 해당한다.

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Luật (42) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160)