🌟 화폐 (貨幣)

☆☆   Danh từ  

1. 상품을 사고팔거나 다른 상품과 교환할 때 상품의 가치를 매기는 기준이 되며, 상품과 교환할 수 있는 수단이 되는 것.

1. TIỀN TỆ, ĐỒNG TIỀN: Cái trở thành phương tiện có thể trao đổi hàng hoá, trở thành tiêu chuẩn để đo giá trị của sản phẩm khi mua bán hoặc trao đổi với sản phẩm khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 금속 화폐.
    Metal money.
  • Google translate 위조 화폐.
    Counterfeit money.
  • Google translate 전자 화폐.
    Electronic money.
  • Google translate 통용 화폐.
    Common currency.
  • Google translate 세계의 화폐.
    The world's currency.
  • Google translate 화폐 가격.
    The price of money.
  • Google translate 화폐 경제.
    Monetary economy.
  • Google translate 화폐 교환.
    Currency exchange.
  • Google translate 화폐 단위.
    The unit of money.
  • Google translate 화폐 시장.
    The money market.
  • Google translate 화폐 유통.
    Money circulation.
  • Google translate 화폐가 통용되다.
    Money is in currency.
  • Google translate 화폐를 사용하다.
    Use money.
  • Google translate 화폐를 주조하다.
    Cast money.
  • Google translate 화폐를 폐기하다.
    Dispose money.
  • Google translate 화폐를 위조한 범인이 물건을 사다 경찰에 붙잡혔다.
    The criminal who forged the money was caught by the police for buying things.
  • Google translate 화폐가 없던 시절에는 필요한 물건과 다른 물건을 교환했다.
    In the days when there was no currency, they exchanged necessary and other goods.
  • Google translate 환율이 많이 올랐어요.
    The exchange rate has gone up a lot.
    Google translate 네, 우리나라 화폐의 가치가 많이 떨어졌어요.
    Yes, the value of our currency has fallen a lot.
Từ đồng nghĩa 금전(金錢): 금으로 만든 돈., 어떤 일을 했을 때나 물건을 사고팔 때 그 값으로 주고…
Từ đồng nghĩa 돈: 물건을 사고팔 때나 일한 값으로 주고받는 동전이나 지폐., 물건을 사거나 무엇을 하…

화폐: currency; money,かへい【貨幣】,monnaie,moneda,عملة ، نقود,мөнгөн дэвсгэрт,tiền tệ, đồng tiền,เงิน, เงินตรา,mata uang, valuta,валюта,货币,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화폐 (화ː폐) 화폐 (화ː페)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế  


🗣️ 화폐 (貨幣) @ Giải nghĩa

🗣️ 화폐 (貨幣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97)