🌟 후손 (後孫)

  Danh từ  

1. 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀.

1. CON CHÁU ĐỜI SAU, HẬU DUỆ, CHÁU CHẮT MẤY ĐỜI: Con cái sau một số thế hệ trôi qua kể từ thế hệ của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독립 운동가의 후손.
    A descendant of an independence activist.
  • Google translate 장군의 후손.
    Generals' descendants.
  • Google translate 후손이 끊기다.
    The descendants are cut off.
  • Google translate 후손에게 물려주다.
    Pass down to one's descendants.
  • Google translate 후손에게 전하다.
    Pass on to future generations.
  • Google translate 정부는 독립운동가의 후손들에게 감사패를 전달했다.
    The government delivered a plaque of appreciation to the descendants of independence fighters.
  • Google translate 김 교수는 우리의 문화재를 잘 보존해서 후손들에게 물려줘야 한다고 주장했다.
    Kim insisted that our cultural assets should be preserved well and handed down to future generations.
  • Google translate 지수는 유명한 화가의 후손이잖아.
    Jisoo is a descendant of a famous painter.
    Google translate 아, 그래서 지수가 그림을 잘 그리는구나.
    Oh, that's why ji-soo is good at drawing.
Từ đồng nghĩa 손(孫): 자신의 세대 다음의 세대에서 태어난 자녀.
Từ đồng nghĩa 자손(子孫): 자식과 손자., 자신의 세대 이후에 태어난 모든 자녀.
Từ đồng nghĩa 후예(後裔): 자신의 세대에서 여러 세대가 지난 뒤의 자녀.

후손: descendant; posterity; future generation,しそん【子孫】,descendant(e), descendance, lignée, progéniture, postérité,descendiente, posteridad, generación futura,سليل، نسل,үр хойч, удам,con cháu đời sau, hậu duệ, cháu chắt mấy đời,ทายาท, ทายาทสืบสกุล,keturunan, penerus,потомки,后裔,后嗣,后孙,子孙,子孙后代,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후손 (후ː손)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Lịch sử  


🗣️ 후손 (後孫) @ Giải nghĩa

🗣️ 후손 (後孫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Nghệ thuật (23)