🌟 후손 (後孫)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후손 (
후ː손
)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Lịch sử
🗣️ 후손 (後孫) @ Giải nghĩa
- 왕손 (王孫) : 임금의 손자나 후손.
🗣️ 후손 (後孫) @ Ví dụ cụ thể
- 십오 세 후손. [세 (世)]
- 이십삼 세 후손. [세 (世)]
- 직계 삼십오 세 후손. [세 (世)]
- 나는 전주 이씨 백이십삼 세 후손이다. [세 (世)]
- 응, 맞아. 내가 우리 조상의 몇 세 후손인지 아는 사람들이 많지 않지. [세 (世)]
- 정착한 후손. [정착하다 (定着하다)]
- 만대 후손. [만대 (萬代)]
- 부를 쌓고 명예를 얻은 그는 이것을 만대 후손에게까지 물려주고 싶어 했다. [만대 (萬代)]
- 한겨레의 후손. [한겨레]
- 백의민족의 후손. [백의민족 (白衣民族)]
- 왕가의 후손. [왕가 (王家)]
- 직계 후손. [직계 (直系)]
- 우리 가족은 독립을 위해 애쓰신 김 선생님의 직계 후손이다. [직계 (直系)]
- 우리 국어과 교수님은 한글 창제를 위해 힘쓴 집현전의 정 선생의 피를 물려받은 직계 후손이다. [직계 (直系)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 후손
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23)