🌟 히죽대다

Động từ  

1. 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 히죽대며 웃다.
    Giggle.
  • Google translate 바보처럼 히죽대다.
    Giggle like a fool.
  • Google translate 연신 히죽대다.
    Keep giggling.
  • Google translate 좋아서 히죽대다.
    Laugh for joy.
  • Google translate 혼자 히죽대다.
    Laughing to himself.
  • Google translate 나는 새벽까지 거실에서 텔레비전을 보며 혼자 히죽댔다.
    I was laughing to myself watching television in the living room until dawn.
  • Google translate 승규는 짝사랑하는 여학생을 우연히 보면 좋아서 히죽대곤 했다.
    Seung-gyu used to giggle at the sight of a girl he had a crush on.
  • Google translate 너는 뭐가 좋아서 그렇게 히죽대니?
    What are you so happy about?
    Google translate 평소에 사고 싶었던 옷을 세일로 싸게 샀거든.
    I bought the clothes i wanted at a bargain sale.
Từ đồng nghĩa 히죽거리다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 히죽히죽하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.

히죽대다: grin; give one contented smile after another,にやにやする,,reírse disimuladamente,يبتسم ابتسامة عريضة,хи хи инээх,cười khúc khích, cười mủm mỉm, cười tủm tỉm,ยิ้มละไม, ยิ้มกว้างละไม, หัวเราะแหะๆ,,усмехаться; улыбаться,咧嘴笑,合不拢嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히죽대다 (히죽때다)
📚 Từ phái sinh: 히죽: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59)