🌟 히죽대다

Động từ  

1. 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 히죽대며 웃다.
    Giggle.
  • 바보처럼 히죽대다.
    Giggle like a fool.
  • 연신 히죽대다.
    Keep giggling.
  • 좋아서 히죽대다.
    Laugh for joy.
  • 혼자 히죽대다.
    Laughing to himself.
  • 나는 새벽까지 거실에서 텔레비전을 보며 혼자 히죽댔다.
    I was laughing to myself watching television in the living room until dawn.
  • 승규는 짝사랑하는 여학생을 우연히 보면 좋아서 히죽대곤 했다.
    Seung-gyu used to giggle at the sight of a girl he had a crush on.
  • 너는 뭐가 좋아서 그렇게 히죽대니?
    What are you so happy about?
    평소에 사고 싶었던 옷을 세일로 싸게 샀거든.
    I bought the clothes i wanted at a bargain sale.
Từ đồng nghĩa 히죽거리다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다.
Từ đồng nghĩa 히죽히죽하다: 좋아서 자꾸 슬쩍 웃다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 히죽대다 (히죽때다)
📚 Từ phái sinh: 히죽: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Thể thao (88)