🌟 히쭉
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히쭉 (
히쭉
)
📚 Từ phái sinh: • 히쭉거리다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다. • 히쭉대다: 좋아서 슬쩍 자꾸 웃다. • 히쭉이다: 좋아서 슬쩍 웃다. • 히쭉하다: 좋아서 슬쩍 한 번 웃다.
🌷 ㅎㅉ: Initial sound 히쭉
-
ㅎㅉ (
한쪽
)
: 어느 한 부분이나 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHÍA: Một bộ phận hay phương hướng nào. -
ㅎㅉ (
활짝
)
: 문 등이 완전히 열린 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 (MỞ) TOANG. TOANG HOÁC: Hình ảnh cửa... mở hoàn toàn. -
ㅎㅉ (
훌쩍
)
: 액체 등을 단숨에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
☆
Phó từ
🌏 ỰC, ỰC ỰC: Tiếng uống hết sạch trong một hơi những thứ như chất lỏng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅉ (
혼쭐
)
: (강조하는 말로) 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스린다고 하는 것.
Danh từ
🌏 HỒN: (cách nói nhấn mạnh) Thứ được cho rang ở trong cơ thể người và điều khiển cơ thể và tinh thần. -
ㅎㅉ (
홀짝
)
: 적은 양의 액체를 한 번에 남김없이 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng uống hết trong một lần một lượng nhỏ chất lỏng. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅉ (
히쭉
)
: 좋아서 슬쩍 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 NỤ CƯỜI TỦM: Hình ảnh lén cười một lần vì thích.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Lịch sử (92)