🌟 -화 (靴)

  Phụ tố  

1. ‘신발’의 뜻을 더하는 접미사.

1. GIÀY, DÉP: Hậu tố thêm nghĩa "giày dép".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농구화
    Basketball shoes.
  • Google translate 등산화
    Isolation.
  • Google translate 러닝화
    Running shoes.
  • Google translate 방한화
    Cold war boots.
  • Google translate 숙녀화
    Ladies' shoes.
  • Google translate 신사화
    Gentlemen's painting.
  • Google translate 실내화
    Interior shoes.
  • Google translate 운동화
    Running shoes.
  • Google translate 조깅화
    Jogging shoes.
  • Google translate 축구화
    Football shoes.

-화: -hwa,ぐつ【靴】,,,,,giày, dép,รองเท้า...,sepatu,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11)