🌟 교정하다 (校訂 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교정하다 (
교ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 교정(校訂): 남의 문장 또는 출판물의 잘못된 글자나 글귀 등을 바르게 고침.
🗣️ 교정하다 (校訂 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 뻐드렁니를 교정하다. [뻐드렁니]
- 자세를 교정하다. [자세 (姿勢)]
- 송곳니를 교정하다. [송곳니]
- 난시를 교정하다. [난시 (亂視)]
- 옥니를 교정하다. [옥니]
- 치열을 교정하다. [치열 (齒列)]
- 골반뼈를 교정하다. [골반뼈 (骨盤뼈)]
- 오목 렌즈로 교정하다. [오목 렌즈 (오목lens)]
- 안짱다리를 교정하다. [안짱다리]
- 덧니를 교정하다. [덧니]
- 근시안을 교정하다. [근시안 (近視眼)]
- 두 꼭지를 교정하다. [꼭지]
- 팔자걸음을 교정하다. [팔자걸음 (八字걸음)]
- 짝눈을 교정하다. [짝눈]
- 양악을 교정하다. [양악 (兩顎)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 교정하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191)