🌟 덤벙이다

Động từ  

1. 침착하지 못하고 들떠서 서두르거나 함부로 덤비다.

1. VỘI VÀNG, NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덤벙이며 일하다.
    To work with a splash.
  • Google translate 덤벙이며 처리하다.
    To deal with with with a double whammy.
  • Google translate 계속 덤벙이다.
    Continue to flirt.
  • Google translate 지수는 일 처리가 능숙하지 못하고 덤벙이는 바람에 계속 실수를 해 댔다.
    Jisoo kept making mistakes because she was not good at handling things and was clumsy.
  • Google translate 새로 들어온 직원은 서류를 정리하다 전화를 받기도 하고 정신없이 덤벙였다.
    The new employee picked up the phone while arranging the documents and was distracted.
  • Google translate 급하니까 자꾸 서두르게 되네요.
    I'm in a hurry.
    Google translate 급한 일일수록 덤벙이지 말고 천천히 하세요.
    The more urgent it is, the slower it is, the slower it is.

덤벙이다: act frivolously; act carelessly,せかつく。そそっかしい,être imprudent, être inconsidéré, être irréfléchi, se précipiter, se dépêcher,ser descuidado, ser irresponsable,يثور,хөнгөмсөг загнах, хуумгай хандах,vội vàng, nông nổi, bộp chộp,ทำตัวไม่ถูกกาลเทศะ, ซุ่มซ่าม, รีบร้อน, ลุกลน, เร่อร่า, สะเพร่า, ไม่ระมัดระวัง,ceroboh, sembrono, gegabah, asal-asalan, urakan,суетиться,莽撞,冒失,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덤벙이다 (덤벙이다)

🗣️ 덤벙이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78)