🌟 덤벙이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 덤벙이다 (
덤벙이다
)
🗣️ 덤벙이다 @ Ví dụ cụ thể
- 천방지축으로 덤벙이다. [천방지축 (天方地軸)]
🌷 ㄷㅂㅇㄷ: Initial sound 덤벙이다
-
ㄷㅂㅇㄷ (
덧붙이다
)
: 원래 있던 것이나 이미 하던 일에 다른 것을 더하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẮN THÊM, THÊM VÀO: Thêm cái khác vào cái vốn có hay việc đã từng làm. -
ㄷㅂㅇㄷ (
돋보이다
)
: 실제보다 더 좋게 보이다.
☆
Động từ
🌏 TRÔNG NỔI HƠN: Trông tốt đẹp hơn thực tế. -
ㄷㅂㅇㄷ (
덤벙이다
)
: 침착하지 못하고 들떠서 서두르거나 함부로 덤비다.
Động từ
🌏 VỘI VÀNG, NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện. -
ㄷㅂㅇㄷ (
들볶이다
)
: 까다로운 요구나 잔소리를 들으며 괴롭힘을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHIỀN NHIỄU, BỊ QUẤY RẦY, BỊ QUẤY RỐI, BỊ LÀM RẮC RỐI: Bị yêu cầu một cách khắt khe hay càu nhàu và làm phiền. -
ㄷㅂㅇㄷ (
디브이디
)
: 동영상이나 음악 등의 정보를 기록할 수 있는 지름 12cm의 디스크.
Danh từ
🌏 ĐĨA DVD: Đĩa có đường kính 12cm, có thể ghi thông tin như video hay nhạc.
• Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20)