🌟 덤벙이다

Động từ  

1. 침착하지 못하고 들떠서 서두르거나 함부로 덤비다.

1. VỘI VÀNG, NÔNG NỔI, BỘP CHỘP: Không thể điềm tĩnh và bị kích động nên vội vã hoặc hành xử một cách tùy tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 덤벙이며 일하다.
    To work with a splash.
  • 덤벙이며 처리하다.
    To deal with with with a double whammy.
  • 계속 덤벙이다.
    Continue to flirt.
  • 지수는 일 처리가 능숙하지 못하고 덤벙이는 바람에 계속 실수를 해 댔다.
    Jisoo kept making mistakes because she was not good at handling things and was clumsy.
  • 새로 들어온 직원은 서류를 정리하다 전화를 받기도 하고 정신없이 덤벙였다.
    The new employee picked up the phone while arranging the documents and was distracted.
  • 급하니까 자꾸 서두르게 되네요.
    I'm in a hurry.
    급한 일일수록 덤벙이지 말고 천천히 하세요.
    The more urgent it is, the slower it is, the slower it is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덤벙이다 (덤벙이다)

🗣️ 덤벙이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20)