🌟 아낙

Danh từ  

2. 남의 집 부녀자.

2. ANAK; ĐÀN BÀ, PHỤ NỮ: Phụ nữ nhà người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 아낙.
    Neighborhood anak.
  • Google translate 마을 아낙.
    Village woman.
  • Google translate 시골 아낙.
    Country lady.
  • Google translate 여염집 아낙.
    Yeo shing-jip anak.
  • Google translate 옆집 아낙.
    Next door's wife.
  • Google translate 농가의 아낙.
    Farmer's anak.
  • Google translate 농부의 아낙.
    The farmer's wife.
  • Google translate 마을 아낙들이 김 씨네 집의 잔치 준비를 함께 도와주었다.
    The village women helped prepare a feast for kim's house.
  • Google translate 농부의 아낙이 일꾼들에게 줄 새참을 한가득 차려서 가지고 왔다.
    The farmer's wife brought with her a whole bunch of new chams for the workers.
  • Google translate 어머니, 마실 다녀오세요?
    Mother, are you going to drink?
    Google translate 응, 이 동네 아낙들과 수다를 떨고 왔다.
    Yes, i've been chatting with my local wives.
Từ đồng nghĩa 아낙네: 남의 집 부녀자.

아낙: married woman,ふじょし【婦女子】。ふじん【婦人】,anak,anak, esposa, mujer,إمراة متزوجة,авгай,anak; đàn bà, phụ nữ,อานัก,wanita, perempuan,анак,妇女,妇道人家,娘们儿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 아낙 (아낙) 아낙이 (아나기) 아낙도 (아낙또) 아낙만 (아낭만)

🗣️ 아낙 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Luật (42) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57)