🌟 외각 (外角)

Danh từ  

1. 다각형에서, 한 변과 그것에 이웃한 변의 연장선이 이루는 각.

1. GÓC NGOÀI: Góc được tạo bởi một cạnh và cạnh kéo dài của cạnh liền kề trong hình đa giác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도형의 외각.
    The outer face of a shape.
  • Google translate 삼각형의 외각.
    The outer face of a triangle.
  • Google translate 내각과 외각.
    Cabinet and foreign ministers.
  • Google translate 외각의 크기.
    The size of the outer face.
  • Google translate 외각을 구하다.
    Seek a foreign minister.
  • Google translate 각이 많은 도형일수록 외각이 작아졌다.
    The more angular shapes, the smaller the outer angle.
  • Google translate 오늘 수학 시간에는 도형의 외각을 구하는 것을 배웠다.
    In today's math class, i learned to get the shape's outer shell.
  • Google translate 형, 정삼각형의 외각은 몇 도야?
    Brother, what's the outside angle of the triangle?
    Google translate 정삼각형의 내각이 60도니까 180도에서 60도를 빼면 120도지.
    The regular triangular cabinet is 60 degrees, so 180 degrees minus 60 degrees is 120 degrees.
Từ tham khảo 내각(內角): 다각형에서, 인접한 두 변이 다각형의 안쪽에 만드는 모든 각.

외각: external angle,がいかく【外角】,angle externe,ángulo exterior,زاوية خارجيّة,гадна талын өнцөг,góc ngoài,มุมภายนอก,sudut luar,внешний угол,外角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외각 (외ː각) 외각 (웨ː각) 외각이 (외ː가기웨ː가기) 외각도 (외ː각또웨ː각또) 외각만 (외ː강만웨ː강만)

🗣️ 외각 (外角) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159)