🌟 말참견하다 (말 參見 하다)

Động từ  

1. 다른 사람이 말하는 데 끼어들어 말하다.

1. NÓI CHEN VÀO, NÓI LEO: Nói xen vào lúc người khác đang nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 말참견하는 친구.
    A nosy fellow.
  • Google translate 계속 말참견하다.
    Keep interrupting.
  • Google translate 괜히 말참견하다.
    Nonsense interrupting.
  • Google translate 불필요하게 말참견하다.
    Meddle unnecessarily.
  • Google translate 쓸데없이 말참견하다.
    Cut one's nose into words.
  • Google translate 아이는 맹랑하게도 어른들의 대화에 끼어들어 말참견했다.
    The child had the gall to intervene in the conversation of the elders.
  • Google translate 노인은 말참견하다가 사람들의 핀잔을 받고는 슬그머니 제자리로 돌아갔다.
    The old man was interrupted, but he was scolded by the people and went back to his place.
  • Google translate 너희들 방금 뭐라고 했어?
    What did you guys just say?
    Google translate 이건 우리 대화야. 네가 괜히 말참견하지 않았으면 해.
    This is our conversation. i don't want you to butt in.

말참견하다: interrupt,くちをだす【口を出す】。くちだしする【口出しする】,intervenir dans, se mêler de,inmiscuirse,يتدخّل في,хошуу дүрэх,nói chen vào, nói leo,พูดแทรก, พูดสอด,ikut campur, memotong pembicaraan,вмешиваться в разговор,插嘴,插话,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말참견하다 (말ː참견하다)
📚 Từ phái sinh: 말참견(말參見): 다른 사람이 말하는 데 끼어드는 것.

💕Start 말참견하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255)