🌟 말참견하다 (말 參見 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말참견하다 (
말ː참견하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말참견(말參見): 다른 사람이 말하는 데 끼어드는 것.
🌷 ㅁㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 말참견하다
-
ㅁㅊㄱㅎㄷ (
맹추격하다
)
: 공격하기 위해 몹시 사나운 기세로 쫓아가다.
Động từ
🌏 TRUY KÍCH MÃNH LIỆT: Đuổi theo với khí thế rất dữ tợn để tấn công. -
ㅁㅊㄱㅎㄷ (
말참견하다
)
: 다른 사람이 말하는 데 끼어들어 말하다.
Động từ
🌏 NÓI CHEN VÀO, NÓI LEO: Nói xen vào lúc người khác đang nói.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255)