🌟 말참견하다 (말 參見 하다)

Động từ  

1. 다른 사람이 말하는 데 끼어들어 말하다.

1. NÓI CHEN VÀO, NÓI LEO: Nói xen vào lúc người khác đang nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말참견하는 친구.
    A nosy fellow.
  • 계속 말참견하다.
    Keep interrupting.
  • 괜히 말참견하다.
    Nonsense interrupting.
  • 불필요하게 말참견하다.
    Meddle unnecessarily.
  • 쓸데없이 말참견하다.
    Cut one's nose into words.
  • 아이는 맹랑하게도 어른들의 대화에 끼어들어 말참견했다.
    The child had the gall to intervene in the conversation of the elders.
  • 노인은 말참견하다가 사람들의 핀잔을 받고는 슬그머니 제자리로 돌아갔다.
    The old man was interrupted, but he was scolded by the people and went back to his place.
  • 너희들 방금 뭐라고 했어?
    What did you guys just say?
    이건 우리 대화야. 네가 괜히 말참견하지 않았으면 해.
    This is our conversation. i don't want you to butt in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 말참견하다 (말ː참견하다)
📚 Từ phái sinh: 말참견(말參見): 다른 사람이 말하는 데 끼어드는 것.

💕Start 말참견하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4)