🌟 말참견하다 (말 參見 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말참견하다 (
말ː참견하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말참견(말參見): 다른 사람이 말하는 데 끼어드는 것.
🌷 ㅁㅊㄱㅎㄷ: Initial sound 말참견하다
-
ㅁㅊㄱㅎㄷ (
맹추격하다
)
: 공격하기 위해 몹시 사나운 기세로 쫓아가다.
Động từ
🌏 TRUY KÍCH MÃNH LIỆT: Đuổi theo với khí thế rất dữ tợn để tấn công. -
ㅁㅊㄱㅎㄷ (
말참견하다
)
: 다른 사람이 말하는 데 끼어들어 말하다.
Động từ
🌏 NÓI CHEN VÀO, NÓI LEO: Nói xen vào lúc người khác đang nói.
• Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)