🌟 배치 (背馳)

Danh từ  

1. 서로 반대가 되어 맞지 아니함.

1. SỰ MÂU THUẪN, SỰ KHÔNG THỐNG NHẤT: Việc trái ngược và không hợp nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정면 배치.
    Frontal layout.
  • Google translate 말과 행동의 배치.
    The arrangement of words and actions.
  • Google translate 이념과 실천의 배치.
    Placement of ideology and practice.
  • Google translate 배치 상태.
    Deployment status.
  • Google translate 배치가 되다.
    Be deployed.
  • Google translate 배치를 하다.
    Placement.
  • Google translate 민준이는 자기 소신과 배치가 되는 일은 절대 하지 않았다.
    Min-jun never did anything that would be contrary to his beliefs.
  • Google translate 학생들의 요구는 기본 원칙과 배치를 하기 때문에 받아들여지지 못했다.
    The students' demands were not accepted because they had basic principles and arrangements.
  • Google translate 노조의 요구 사항을 들어 보셨습니까?
    Have you heard of the union's requirements?
    Google translate 네. 회사 측 의견과 완전히 배치가 되어서 수락하기가 어렵겠습니다.
    Yes, it is difficult to accept because it is completely aligned with the company's opinion.

배치: inconsistency; contradiction,はいち【背馳】,contradiction, opposition,contradicción,مضّاد، معاكس,зөрчил,sự mâu thuẫn, sự không thống nhất,ความตรงกันข้าม, ความตรงข้าม, การสวนทาง, การขัดแย้งกัน,berlawanan, bertentangan, kontradiksi,противоречие; несовместимость,相悖,背道而驰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배치 (배ː치)
📚 Từ phái sinh: 배치되다(背馳되다): 서로 반대가 되어 맞지 아니하게 되다. 배치하다(背馳하다): 서로 반대가 되어 맞지 아니하다.


🗣️ 배치 (背馳) @ Giải nghĩa

🗣️ 배치 (背馳) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226)