🌟 으깨다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으깨다 (
으깨다
) • 으깨어 () • 으깨니 ()
🗣️ 으깨다 @ Giải nghĩa
- 갈다 : 잘게 부수거나 가루를 내기 위하여 단단한 물건에 대고 문지르거나 으깨다.
🗣️ 으깨다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄲㄷ: Initial sound 으깨다
-
ㅇㄲㄷ (
아깝다
)
: 소중히 여기는 것을 잃어 서운한 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC, TIẾC RẺ: Có cảm giác buồn vì mất đi cái gì quý giá. -
ㅇㄲㄷ (
아끼다
)
: 무엇을 소중히 여겨 마구 쓰지 않고 조심히 다루어 쓰다.
☆☆
Động từ
🌏 TIẾT KIỆM, QUÝ TRỌNG: Coi trọng cái gì đó nên không dùng tùy tiện mà dùng cẩn thận. -
ㅇㄲㄷ (
이끌다
)
: 가고자 하는 곳으로 같이 가면서 따라오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 DẪN, DẮT: Làm cho đi cùng hoặc theo đến nơi định đi. -
ㅇㄲㄷ (
애끓다
)
: 몹시 답답하거나 안타까워 속이 끓다.
Động từ
🌏 SỐT RUỘT, NỎNG RUỘT, LÒNG NÓNG NHƯ LỬA ĐỐT: Lòng sôi sục do rất bức bối hay tiếc nuối. -
ㅇㄲㄷ (
애꿎다
)
: 아무런 잘못이 없이 억울하다.
Tính từ
🌏 OAN ỨC, VÔ TỘI: Uất ức vì không có bất cứ lỗi gì. -
ㅇㄲㄷ (
으깨다
)
: 굳은 물건이나 덩이로 된 물건을 눌러 찧거나 두드려 부스러뜨리다.
Động từ
🌏 NGHIỀN NÁT, ĐÈ NÁT, ĐẬP VỠ: Ấn rồi làm vỡ đồ vật được liên kết thành khối hoặc đồ vật cứng chắc.
• Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365)