🌟 좌우익 (左右翼)

Danh từ  

1. 좌익 사상 집단과 우익 사상 집단, 또는 좌익 사상과 우익 사상을 가리키는 말.

1. CÁNH TẢ CÁNH HỮU: Cách nói chỉ nhóm tư tưởng hữu khuynh và nhóm tư tưởng tả khuynh, hoặc tư tưởng hữu khuynh và tư tưởng tả khuynh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌우익 대립.
    Right-wing confrontation.
  • Google translate 좌우익 분열.
    Divide left and right.
  • Google translate 좌우익 이념.
    Left and right ideologies.
  • Google translate 좌우익 정치 세력.
    The political forces of the left and the right.
  • Google translate 좌우익으로 갈라지다.
    Split left and right.
  • Google translate 한국 사회에서의 좌우익의 대립으로 한국 전쟁이 발발하였다.
    The korean war broke out due to the conflict between left and right in korean society.
  • Google translate 좌우익을 가리지 않고 정부의 경제 정책에 대한 불만이 터져 나왔다.
    Discontent with the government's economic policies, regardless of left or right, erupted.
  • Google translate 그런 의견을 내놓다니 당신, 공산주의요?
    You, communism?
    Google translate 지금은 좌우익으로 나뉘어 사상 대립을 할 때가 아니에요.
    This is not the time for ideological confrontation.

좌우익: left and right,さうよく【左右翼】,la gauche et la droite,izquierda y derecha,الجناح اليساري والجناح اليميني,зүүн баруун жигүүр,cánh tả cánh hữu,ฝ่ายซ้ายและฝ่ายขวา,,Левое и правое крыло,左右翼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌우익 (좌ː우익) 좌우익이 (좌ː우이기) 좌우익도 (좌ː우익또) 좌우익만 (좌ː우잉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23)