🌟 좌우익 (左右翼)

Danh từ  

1. 좌익 사상 집단과 우익 사상 집단, 또는 좌익 사상과 우익 사상을 가리키는 말.

1. CÁNH TẢ CÁNH HỮU: Cách nói chỉ nhóm tư tưởng hữu khuynh và nhóm tư tưởng tả khuynh, hoặc tư tưởng hữu khuynh và tư tưởng tả khuynh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좌우익 대립.
    Right-wing confrontation.
  • 좌우익 분열.
    Divide left and right.
  • 좌우익 이념.
    Left and right ideologies.
  • 좌우익 정치 세력.
    The political forces of the left and the right.
  • 좌우익으로 갈라지다.
    Split left and right.
  • 한국 사회에서의 좌우익의 대립으로 한국 전쟁이 발발하였다.
    The korean war broke out due to the conflict between left and right in korean society.
  • 좌우익을 가리지 않고 정부의 경제 정책에 대한 불만이 터져 나왔다.
    Discontent with the government's economic policies, regardless of left or right, erupted.
  • 그런 의견을 내놓다니 당신, 공산주의요?
    You, communism?
    지금은 좌우익으로 나뉘어 사상 대립을 할 때가 아니에요.
    This is not the time for ideological confrontation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌우익 (좌ː우익) 좌우익이 (좌ː우이기) 좌우익도 (좌ː우익또) 좌우익만 (좌ː우잉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28)