🌟 -미 (米)

Phụ tố  

1. ‘쌀’의 뜻을 더하는 접미사.

1. GẠO: Hậu tố thêm nghĩa "gạo".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구호미
    Cho ho mi.
  • Google translate 군량미
    Gunnyangmi.
  • Google translate 백옥미
    Baek ok mi.
  • Google translate 비축미
    Reserve rice.
  • Google translate 정부미
    Government beauty.

-미: -mi,まい【米】,,,,,gạo,ข้าว...,beras,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226)