🌷 Initial sound: ㅇㄷㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 44 ALL : 47
•
위대하다
(偉大 하다)
:
뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc.
•
위독하다
(危篤 하다)
:
병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng.
•
아득하다
:
보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
•
월동하다
(越冬 하다)
:
겨울을 보내다.
Động từ
🌏 VƯỢT QUA MÙA ĐÔNG, TRÁNH RÉT, KHẮC PHỤC MÙA ĐÔNG LẠNH GIÁ: Trải qua mùa đông.
•
어둑하다
:
꽤 어둡다.
Tính từ
🌏 TỐI OM, TỐI THUI: Rất tối.
•
안도하다
(安堵 하다)
:
사는 곳에서 평안하게 잘 지내다.
Động từ
🌏 BÌNH AN, YÊN ỔN: Sống bình yên tốt đẹp tại nơi đang sống.
•
양도하다
(讓渡 하다)
:
권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨주다.
Động từ
🌏 CHUYỂN NHƯỢNG, SANG NHƯỢNG: Chuyển giao cho người khác quyền lợi, tài sản hay đồ vật...
•
의도하다
(意圖 하다)
:
무엇을 하고자 생각하거나 계획하다.
Động từ
🌏 CÓ Ý ĐỒ, CÓ Ý ĐỊNH: Suy nghĩ hoặc lên kế hoạch định làm gì đó.
•
열등하다
(劣等 하다)
:
질이나 등급이 보통이나 다른 것보다 낮다.
Tính từ
🌏 THẤP HƠN, KÉM HƠN: Chất lượng hay đẳng cấp thấp hơn bình thường hoặc cái khác.
•
외도하다
(外道 하다)
:
배우자가 아닌 사람과 성관계를 가지다.
Động từ
🌏 NGOẠI TÌNH: Có quan hệ giới tính với người không phải vợ, chồng mình.
•
안달하다
:
속을 태우면서 조급하게 굴다.
Động từ
🌏 SỐT RUỘT, BỒN CHỒN: Nóng lòng và hành động gấp gáp.
•
율동하다
(律動 하다)
:
일정한 규칙을 따라 되풀이하여 움직이다.
Động từ
🌏 HOẠT ĐỘNG THEO NHỊP: Lặp lại rồi chuyển động theo quy tắc nhất định
•
월등하다
(越等 하다)
:
수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나다.
Tính từ
🌏 TUYỆT ĐẲNG, TUYỆT VỜI, XUẤT SẮC, VƯỢT TRỘI: Tiêu chuẩn tuyệt vời hơn hẳn những cái thông thường khác.
•
이동하다
(移動 하다)
:
움직여서 옮기다. 또는 움직여서 자리를 바꾸다.
Động từ
🌏 DI ĐỘNG, DI CHUYỂN: Dịch chuyển. Hoặc dịch chuyển rồi đổi vị trí.
•
웅대하다
(雄大 하다)
:
매우 크고 굉장하다.
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, HÙNG TRÁNG, HOÀNH TRÁNG, OAI HÙNG: Rất to lớn và đáng kể.
•
애도하다
(哀悼 하다)
:
사람의 죽음을 슬퍼하다.
Động từ
🌏 TIẾC THƯƠNG, ĐAU BUỒN: Đau buồn về cái chết của con người.
•
암담하다
(暗澹 하다)
:
매우 어둡고 조용하며 쓸쓸하다.
Tính từ
🌏 ẢM ĐẠM: Rất tối, yên tĩnh và cô độc.
•
응대하다
(應對 하다)
:
부름, 물음, 요구 등에 맞춰 다른 사람을 상대하다.
Động từ
🌏 ỨNG ĐỐI: Đối lại người khác cho phù hợp với những điều như gọi, hỏi, yêu cầu...
•
유동하다
(流動 하다)
:
액체나 전류 등이 흘러 움직이다.
Động từ
🌏 LƯU THÔNG, CHẢY: Chất lỏng hay dòng điện…. dịch chuyển.
•
압도하다
(壓倒 하다)
:
뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하다.
Động từ
🌏 ÁP ĐẢO: Đè nén làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.
•
우대하다
(優待 하다)
:
특별히 잘 대우하다.
Động từ
🌏 ƯU ĐÃI: Tiếp đãi một cách đặc biệt.
•
우둔하다
(愚鈍 하다)
:
어리석고 행동이 느리다.
Tính từ
🌏 LÙ ĐÙ, NGU ĐẦN: Ngốc nghếch và hành động chậm chạp.
•
우등하다
(優等 하다)
:
우수한 성적이나 등급을 받다.
Động từ
🌏 ĐẠT XUẤT SẮC: Đạt được điểm hay thứ bậc xuất sắc
•
우등하다
(優等 하다)
:
등급이나 수준이 높다.
Tính từ
🌏 ƯU TÚ, XUẤT SẮC: Đẳng cấp hoặc mức độ(trình độ) cao.
•
아담하다
(雅淡/雅澹 하다)
:
고상하면서 아름답고 보기에 좋게 산뜻하다.
Tính từ
🌏 XINH XẮN: Vừa thanh thoát vừa đẹp và sáng sủa bắt mắt.
•
유도하다
(誘導 하다)
:
사람이나 물건을 원하는 방향이나 장소로 이끌다.
Động từ
🌏 DẪN DẮT, ĐIỀU KHIỂN: Kéo người hay đồ vật về hướng hay địa điểm mong muốn.
•
유독하다
(有毒 하다)
:
독이 있어 해롭다.
Tính từ
🌏 CÓ ĐỘC, ĐỘC HẠI: Có chất độc nên có hại.
•
아둔하다
:
슬기롭지 못하고 머리가 둔하다.
Tính từ
🌏 NGU ĐẦN, ĐẦN ĐỘN, TỐI DẠ: Không được khôn ngoan và đầu óc đần độn.
•
야단하다
(惹端 하다)
:
어떤 일 때문에 시끄럽게 자꾸 떠들거나 소란을 일으키다.
Động từ
🌏 NÁO ĐỘNG, RẦM RĨ, ẦM ẦM: Cứ làm ồn ào hoặc gây náo loạn vì việc nào đó.
•
오도하다
(誤導 하다)
:
잘못된 길로 이끌다.
Động từ
🌏 HƯỚNG ĐẠO SAI, CHỈ ĐẠO SAI, DẪN DẮT SAI: Dẫn dắt vào con đường sai trái.
•
입단하다
(入團 하다)
:
어떤 단체에 가입하다.
Động từ
🌏 GIA NHẬP, THAM GIA: Gia nhập vào đoàn thể nào đó.
•
언도하다
(言渡 하다)
:
법정에서 재판장이 판결을 알리다.
Động từ
🌏 TUYÊN ÁN, KẾT ÁN: Thẩm phán cho biết phán quyết ở tòa án.
•
연대하다
(連帶 하다)
:
여럿이 함께 무슨 일을 하거나 책임을 지다.
Động từ
🌏 LIÊN KẾT: Nhiều người cùng làm và chịu trách nhiệm việc gì đó.
•
임대하다
(賃貸 하다)
:
물건이나 건물, 땅 등을 남에게 빌려주다.
Động từ
🌏 CHO THUÊ: Cho người khác thuê đồ vật, tòa nhà hay đất đai...
•
인도하다
(引渡 하다)
:
사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주다.
Động từ
🌏 CHUYỂN GIAO: Chuyển sang người khác đồ vật hay quyền lợi...
•
입대하다
:
군대에 들어가 군인이 되다.
Động từ
🌏 NHẬP NGŨ, ĐI BỘ ĐỘI: Vào quân đội và trở thành quân nhân.
•
온당하다
(穩當 하다)
:
판단이나 행동 등이 일의 이치에 어긋나지 않고 알맞다.
Tính từ
🌏 CHÍNH ĐÁNG, ĐÚNG ĐẮN: Phán đoán hay hành động v.v... đúng đắn, phù hợp với lẽ phải và không sai lệch.
•
악담하다
(惡談 하다)
:
남을 헐뜯거나 남에게 나쁜 일이 일어나도록 저주하는 말을 하다.
Động từ
🌏 CHỈ TRÍCH, BÌNH PHẨM, PHÊ PHÁN: Chửi rủa người khác hoặc nguyền rủa để điều tồi tệ xảy ra với người khác.
•
악독하다
(惡毒 하다)
:
성질이 고약하고 독하다.
Tính từ
🌏 ÁC ĐỘC, ĐỘC ÁC: Tính chất xấu xa và độc địa.
•
운동하다
(運動 하다)
:
몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이다.
Động từ
🌏 TẬP LUYỆN THỂ THAO: Rèn luyện thân thể hoặc vận động cơ thể vì mục đích sức khỏe.
•
인도하다
(引導 하다)
:
어떤 목적이나 방향으로 남을 이끌어 지도하다.
Động từ
🌏 DẪN DẮT, CHỈ DẪN: Dẫn dắt chỉ đạo người khác theo mục đích hay phương hướng nào đó.
•
입당하다
(入黨 하다)
:
어떤 정당에 가입하다.
Động từ
🌏 VÀO ĐẢNG: Gia nhập chính đảng nào đó.
•
응답하다
(應答 하다)
:
부름이나 물음에 답하다.
Động từ
🌏 ỨNG ĐÁP, TRẢ LỜI: Đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi.
•
응당하다
(應當 하다)
:
행동이나 대가 등이 일정한 조건이나 가치에 알맞다.
Tính từ
🌏 THÍCH HỢP, THÍCH ĐÁNG, THỎA ĐÁNG: Hành động hay cái giá… phù hợp với điều kiện hay giá trị nhất định.
•
요동하다
(搖動 하다)
:
흔들려 움직이다. 또는 흔들어 움직이다.
Động từ
🌏 RUNG CHUYỂN, GIAO ĐỘNG, CHAO ĐẢO, LUNG LAY: Dịch chuyển do bị rung lắc. Hay rung lắc và dịch chuyển.
•
원대하다
(遠大 하다)
:
미래에 대한 계획이나 꿈 등이 무척 크다.
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI, HUY HOÀNG, HOÀI BÃO: Mơ ước hay kế hoạch về tương lai vô cùng to lớn.
•
은둔하다
(隱遁/隱遯 하다)
:
세상에서 일어나는 일을 피하여 숨다.
Động từ
🌏 ẨN DẬT, MAI DANH ẨN TÍCH: Trốn tránh việc xảy ra trên đời và giấu chúng đi.
• Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59)