🌷 Initial sound: ㅈㄱㅈ
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 33 ALL : 53
•
정거장
(停車場)
:
사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa… dừng để hành khách có thể lên xuống.
•
중국집
(中國 집)
:
중국 요리를 파는 식당.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TRUNG QUỐC: Nhà hàng bán món ăn Trung Quốc.
•
주관적
(主觀的)
:
자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.
•
주관적
(主觀的)
:
자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ QUAN: Việc lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn.
•
장기적
(長期的)
:
오랜 기간에 걸치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRƯỜNG KÌ: Việc kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.
•
제과점
(製菓店)
:
과자나 빵 등을 만들어 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH KẸO, TIỆM BÁNH: Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì…
•
종교적
(宗敎的)
:
종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN GIÁO: Việc có liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.
•
종교적
(宗敎的)
:
종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.
•
자격증
(資格證)
:
일정한 자격을 인정하는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó.
•
장기적
(長期的)
:
오랜 기간에 걸치는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài.
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
적극적
(積極的)
:
어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó.
•
전국적
(全國的)
:
규모나 범위가 온 나라에 걸친 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.
•
전국적
(全國的)
:
규모나 범위가 온 나라에 걸친.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước.
•
정기적
(定期的)
:
기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.
•
정기적
(定期的)
:
기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định.
•
주거지
(住居地)
:
사람이 살고 있거나 살았던 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống.
•
자극적
(刺戟的)
:
어떤 반응이나 흥분을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó.
•
자극적
(刺戟的)
:
어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó.
•
정규직
(正規職)
:
일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무.
☆
Danh từ
🌏 (NHÂN VIÊN) CHÍNH THỨC: Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.
•
주관자
(主管者)
:
어떤 일을 책임지고 관리하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỦ QUẢN, NGƯỜI QUẢN LÍ, ĐƠN VỊ CHỦ QUẢN: Người chịu trách nhiệm và quản lí việc nào đó.
•
주간지
(週刊紙)
:
일주일에 한 번씩 펴내는 신문.
Danh từ
🌏 BÁO TUẦN: Báo phát hành một tuần một lần.
•
진간장
(津 간 醬)
:
오래 묵어서 아주 진해진 간장.
Danh từ
🌏 JINGANJANG; NƯỚC TƯƠNG ĐẬM ĐẶC: Nước tương rất đậm vì được ủ lâu ngày.
•
중간적
(中間的)
:
중간에 해당하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG GIAN: Tương ứng khoảng giữa.
•
집결지
(集結地)
:
모이거나 모여서 뭉치는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI TẬP KẾT, NƠI TẬP TRUNG, NƠI TẬP HỢP: Nơi tụ họp hay hội tụ dồn lại.
•
전과자
(前科者)
:
이전에 죄를 지어 형벌을 받은 경력이 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ TIỀN ÁN, CỰU TÙ NHÂN: Người đã từng phạm tội và bị nhận hình phạt trước đó.
•
전격적
(電擊的)
:
매우 급하게 시행하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỚP NHOÁNG: Tiến hành một cách rất gấp gáp.
•
절구질
:
절구에 곡식 등을 넣고 빻거나 찧는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GIÃ: Việc bỏ ngũ cốc... vào cối và giã hoặc nghiền.
•
조간지
(朝刊紙)
:
매일 아침에 발행하는 신문.
Danh từ
🌏 BÁO BUỔI SÁNG: Tờ báo được phát hành vào buổi sáng hàng ngày.
•
직관적
(直觀的)
:
생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRỰC QUAN: Việc tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng mà không qua quá trình suy nghĩ.
•
중간적
(中間的)
:
중간에 해당하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRUNG GIAN: Cái tương ứng với khoảng giữa.
•
중계자
(中繼者)
:
서로 다른 대상을 중간에서 이어 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUNG GIAN, NGƯỜI MÔI GIỚI: Người ở giữa và liên kết các đối tượng khác nhau.
•
즉각적
(卽刻的)
:
바로 당장 하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TỨC THÌ: Sự làm ngay lập tức.
•
즉각적
(卽刻的)
:
바로 당장 하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỨC THÌ: Làm ngay lập tức.
•
적격자
(適格者)
:
어떤 일에 알맞은 자격을 갖춘 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỦ TƯ CÁCH: Người có tư cách phù hợp với việc nào đó.
•
집권자
(執權者)
:
권력이나 정권을 잡고 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CẦM QUYỀN: Người nắm giữ quyền lực hay chính quyền.
•
직감적
(直感的)
:
어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로 느껴 아는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRỰC GIÁC, TÍNH TRỰC CẢM , TÍNH LINH CẢM: Sự biết và cảm nhận ngay nội dung hay dáng vẻ thật, dù không được giải thích, khi tiếp xúc với việc nào đó.
•
직감적
(直感的)
:
어떤 일을 접했을 때 설명하지 않아도 거짓 없는 모습이나 내용을 곧바로 느껴 아는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỰC GIÁC, MANG TÍNH LINH CẢM, MANG TÍNH TRỰC CẢM: Biết và cảm nhận ngay nội dung hay dáng vẻ thật, dù không được giải thích, khi tiếp xúc với việc nào đó.
•
직관적
(直觀的)
:
생각하는 과정을 거치지 않고 대상을 접하여 바로 파악하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỰC QUAN: Tiếp xúc và nắm bắt ngay đối tượng mà không qua quá trình suy nghĩ.
•
종갓집
(宗家 집)
:
어떤 가문에서 큰아들로만 이어져 온 큰집.
Danh từ
🌏 CHÍNH THẤT, NHÀ TỘC: Gia đình lớn duy trì dòng dõi bởi người con trai lớn trong một gia môn nào đó.
•
주권자
(主權者)
:
나라의 주인이 될 권리를 가진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÓ CHỦ QUYỀN: Người có quyền trở thành chủ nhân của đất nước.
•
주기적
(週期的)
:
일정한 간격을 두고 같은 현상이나 특징이 다시 나타나는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHU KÌ, TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái đặt giãn cách nhất định rồi cùng hiện tượng hay đặc trưng được xuất hiện lại.
•
주기적
(週期的)
:
일정한 간격을 두고 같은 현상이나 특징이 다시 나타나는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHU KÌ, CÓ TÍNH CHU KÌ: Đặt giãn cách nhất định rồi cùng hiện tượng hay đặc trưng được xuất hiện lại.
•
장기전
(長期戰)
:
오랜 기간 동안 싸우는 전쟁이나 경기.
Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN TRƯỜNG KỲ, TRẬN CHIẾN TRƯỜNG KỲ: Cuộc chiến tranh hay trận đấu diễn ra trong một khoảng thời gian dài.
•
작곡자
(作曲者)
:
음악의 곡조를 지은 사람.
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NGƯỜI SOẠN NHẠC: Người viết giai điệu của âm nhạc.
•
전깃줄
(電氣 줄)
:
전기가 흐르는 선.
Danh từ
🌏 DÂY ĐIỆN: Dây cho dòng điện chạy qua.
•
자극제
(刺戟劑)
:
일정한 반응이나 흥분을 일으키는 약이나 물질.
Danh từ
🌏 THUỐC KÍCH THÍCH: Vật chất hay thuốc tạo hưng phấn hay phản ứng nhất định.
•
정규적
(正規的)
:
정식으로 정해져 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH QUY, TÍNH CHÍNH THỨC: Cái được định ra một cách chính thức.
•
잔가지
:
나무의 작은 가지. 또는 자질구레한 가지.
Danh từ
🌏 CÀNH NHÁNH: Cành nhỏ của cây. Hoặc cành rườm rà nhỏ.
•
쟁기질
:
쟁기로 논밭을 가는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC CÀY CẤY: Việc cày đồng ruộng bằng cày.
•
전격적
(電擊的)
:
매우 급하게 시행하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHỚP NHOÁNG: Việc tiến hành một cách rất gấp gáp.
•
정규적
(正規的)
:
정식으로 정해져 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH QUY, MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Được định ra một cách chính thức.
•
조급증
(躁急症)
:
참을성 없이 몹시 급해하는 버릇이나 마음.
Danh từ
🌏 TÍNH NÓNG NẢY, TÍNH NÓNG VỘI: Thói quen hay tâm tính rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17)