🌟 절구질

Danh từ  

1. 절구에 곡식 등을 넣고 빻거나 찧는 일.

1. SỰ GIÃ: Việc bỏ ngũ cốc... vào cối và giã hoặc nghiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고된 절구질.
    The hard mortar.
  • Google translate 절구질을 거들다.
    Help with the mortar.
  • Google translate 절구질을 돕다.
    Help with the mortar.
  • Google translate 절구질을 시작하다.
    Start a mortar round.
  • Google translate 절구질을 하다.
    Do a mortar round.
  • Google translate 어머니는 절구질로 보리의 껍질을 벗겨 냈다.
    Mother peeled the barley off with a mortar.
  • Google translate 아들은 절구 밖으로 튀어 나오는 곡물들을 다시 넣으며 어머니의 절구질을 도왔다.
    The son helped his mother with the mortar, putting back the grain that bounced out of the mortar.
  • Google translate 이리 와서 절구질이나 좀 도와라.
    Come here and help me with the mortar.
    Google translate 네, 무얼 빻으면 돼요?
    Yeah, what do we grind?

절구질: pounding something in a mortar,,broyage au mortier,moledura, molturación,شغل هاون,нүдэх, нунтаглах,sự giã,การตำ, การบด, การโม่,pekerjaan menumbuk biji-bijian, pekerjaan menggerus biji-bijian,мол зерна; помол зерна,舂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 절구질 (절구질)
📚 Từ phái sinh: 절구질하다: 절구에 곡식 따위를 넣고 빻거나 찧다., 씨름에서, 상대편의 허리를 껴안고 …

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28)