🌷 Initial sound: ㅈㅅㅈ

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 42 ALL : 56

정상적 (正常的) : 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH THƯỜNG: Ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

정신적 (精神的) : 정신에 관계되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TINH THẦN: Cái liên quan đến tinh thần.

중심지 (中心地) : 어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó.

전시장 (展示場) : 여러 가지 물품을 차려 놓고 찾아온 사람들에게 보여 주는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KHU TRIỂN LÃM: Nơi bày ra nhiều loại vật phẩm để cho nhiều người đến xem.

정상적 (正常的) : 특별한 변동이나 탈이 없이 상태가 제대로인 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT BÌNH THƯỜNG: Cái ở trạng thái hoàn hảo một cách không có trục trặc hoặc biến động đặc biệt.

정신적 (精神的) : 정신에 관계되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TINH THẦN: Có liên quan đến tinh thần.

지속적 : 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài.

작성자 (作成者) : 원고나 서류 등을 만든 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo...

직선적 (直線的) : 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGAY THẲNG: Việc duỗi thẳng mà không có chỗ nào gập hay gấp khúc.

직선적 (直線的) : 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc.

지속적 : 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LIÊN TỤC: Việc một việc hay trạng thái nào đó được tiếp tục lâu dài.

정서적 (情緖的) : 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

종사자 (從事者) : 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định.

정서적 (情緖的) : 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH CẢM: Cái liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

지사장 (支社長) : 지사의 모든 일을 관리하고 책임지는 사람. Danh từ
🌏 TRƯỞNG CHI NHÁNH, GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH: Người chịu trách nhiệm và quản lí mọi công việc của chi nhánh.

지성적 (知性的) : 지성과 관련되거나 지성을 지닌 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRÍ THỨC, TÍNH TRÍ TUỆ, TÍNH KHÔN NGOAN: Sự có trí tuệ hay liên quan đến trí tuệ.

지성적 (知性的) : 지성과 관련되거나 지성을 지닌. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÍ THỨC, MANG TÍNH TRÍ TUỆ, MANG TÍNH KHÔN NGOAN :: Có trí tuệ hay liên quan đến trí tuệ.

직선제 (直選制) : ‘직접 선거 제도’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ BẦU CỬ TRỰC TIẾP: Từ rút gọn của chữ ‘직접 선거 제도’.

직설적 (直說的) : 숨기거나 꾸미지 않고 사실과 다름없이 말하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH THẲNG THẮN: Việc nói không hề khác với sự thật và không màu mè hay giấu diếm.

직설적 (直說的) : 숨기거나 꾸미지 않고 사실과 다름없이 말하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THẲNG THẮN: Nói không hề khác với sự thật và không màu mè hay giấu diếm.

중심점 (中心點) : 어떤 물체의 공간적 중심이 되는 점. Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Điểm trở thành trung tâm về mặt không gian của vật thể nào đó.

전설적 (傳說的) : 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRUYỀN THUYẾT: Cái giống như câu chuyện được truyền lại từ lâu đời.

주산지 (主産地) : 어떤 물건이 주로 생산되는 지역. Danh từ
🌏 VÙNG CHUYÊN SẢN XUẤT, VÙNG CHUYÊN CANH: Vùng mà đồ vật nào đó được sản xuất chủ yếu.

증손자 (曾孫子) : 손자의 아들. 또는 아들의 손자. Danh từ
🌏 CHẮT TRAI, CHÁU CỐ TRAI: Con trai của cháu nội (ngoại) trai. Hoặc cháu nội (ngoại) trai của con trai.

전술적 (戰術的) : 전술과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHIẾN THUẬT: Liên quan đến chiến thuật.

장사진 (長蛇陣) : 많은 사람들이 줄을 지어 길게 늘어선 모양. Danh từ
🌏 DÃY SẮP HÀNG DÀI, DÃY NGƯỜI DÀI: Hình ảnh nhiều người sắp hàng thành dãy dài.

종속적 (從屬的) : 어떤 것에 딸려 붙어 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHỤ THUỘC, TÍNH LỆ THUỘC: Sự đang được gắn kèm theo cái nào đó.

종속적 (從屬的) : 어떤 것에 딸려 붙어 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỤ THUỘC, MANG TÍNH LỆ THUỘC: Gắn kèm vào cái nào đó.

중상자 (重傷者) : 심하게 다친 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TRỌNG THƯƠNG: Người bị thương nghiêm trọng.

중성적 (中性的) : 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRUNG TÍNH: Cái mang tính chất trung gian giữa hai tính chất đối lập nhau.

중성적 (中性的) : 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG TÍNH: Mang tính chất trung gian giữa hai tính chất đối lập nhau.

중심적 (中心的) : 매우 중요하고 기본이 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG TÂM: Rất quan trọng và trở thành cơ bản.

중심적 (中心的) : 매우 중요하고 기본이 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG TÂM: Cái rất quan trọng và trở thành cơ bản.

집산지 (集散地) : 생산물이 여러 곳에서 모여들었다가 다시 흩어져 나가는 곳. Danh từ
🌏 NƠI TẬP HỢP VÀ PHÂN PHỐI: Nơi các sản phẩm từ nhiều nguồn khác nhau tập trung lại và phân tán đi các nơi khác.

종신직 (終身職) : 죄를 짓거나 징계를 받거나 스스로 그만두지 않는 한, 평생 동안 일할 수 있는 직위. Danh từ
🌏 NGHỀ LÀM VIỆC TRỌN ĐỜI, VỊ TRÍ LÀM VIỆC LÂU DÀI: Vị trí công việc mà nếu không phạm tội, bị phạt hoặc tự xin nghỉ thì có thể làm việc suốt cuộc đời.

조선족 (朝鮮族) : 중국에 사는 우리 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC TRIỀU TIÊN, NGƯỜI TRIỀU TIÊN: Dân tộc Hàn Quốc đang sinh sống ở Trung Quốc.

재소자 (在所者) : 죄를 지어서 교도소에 갇혀 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI Ở TÙ: Người phạm tội và bị bắt giam trong nhà tù.

전설적 (傳說的) : 오래전부터 전해 내려오는 이야기와 같은. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUYỀN THUYẾT: Giống như câu chuyện được truyền lại từ lâu đời.

전술적 (戰術的) : 전술과 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN THUẬT: Cái liên quan tới chiến thuật.

주소지 (住所地) : 법률적인 문서에 기록되어 있는 거주 장소. Danh từ
🌏 (NƠI) ĐỊA CHỈ: Địa điểm cư trú được ghi vào văn bản mang tính pháp lí.

주술적 (呪術的) : 주술에 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH PHÉP THUẬT, TÍNH BÙA PHÉP, TÍNH BÙA NGẢI, TÍNH MA THUẬT: Cái liên quan đến phép thuật.

주술적 (呪術的) : 주술에 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH PHÉP THUẬT, MANG TÍNH BÙA PHÉP, MANG TÍNH BÙA NGẢI, MANG TÍNH MA THUẬT: Liên quan đến phép thuật.

자생적 (自生的) : 저절로 나거나 생기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ PHÁT: Tự phát sinh hay sinh ra.

자서전 (自敍傳) : 자기의 일생을 소재로 하여 스스로 짓거나, 남에게 말하여 쓰도록 한 전기. Danh từ
🌏 TỰ TRUYỆN: Tự truyện lấy cuộc đời mình làm đề tài và tự viết hoặc nói với người khác để họ viết.

전셋집 (傳貰 집) : 전세로 빌려주거나 빌려 쓰는 집. Danh từ
🌏 NHÀ THUÊ KIỂU THẾ CHẤP, NHÀ CHO THUÊ KIỂU THẾ CHẤP: Nhà cho thuê hoặc nhà thuê để sử dụng theo kiểu thế chấp (hình thức thuê nhà bằng cách thế chấp một khoản tiền lớn cho chủ nhà mà không trả tiền thuê nhà hàng tháng và khi hết hợp đồng thì chủ nhà trả lại số tiền đó cho người đi thuê).

자생적 (自生的) : 저절로 나거나 생기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TỰ PHÁT: Việc tự phát sinh hay sinh ra.

자수정 (紫水晶) : 자줏빛 수정. Danh từ
🌏 THẠCH ANH TÍM: Thạch anh màu tím.

장식장 (裝飾欌) : 아름답게 꾸미는 데 쓰이는 물건을 올려놓거나 넣어 두는 장. Danh từ
🌏 TỦ TRƯNG BÀY, TỦ TRANG TRÍ: Tủ bày hoặc đựng các đồ vật được dùng vào việc trang hoàng cho đẹp đẽ.

저수지 (貯水池) : 농사에 쓰거나 수력 발전 등을 하기 위하여 하천이나 골짜기를 막아 물을 모아 둔 큰 못. Danh từ
🌏 HỒ CHỨA NƯỚC: Ao hồ lớn, ngăn nước chảy từ suối hay thung lũng và gom nước lại để phục vụ nông nghiệp hoặc phát triển thủy điện v.v...

적십자 (赤十字) : 적십자사의 표시인 흰 바탕에 붉은색으로 그린 십자 모양. Danh từ
🌏 CHỮ THẬP ĐỎ: Hình chữ thập vẽ bằng màu đỏ trên nền trắng, là biểu tượng của 'Hội chữ thập đỏ'.

전선주 (電線柱) : 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥. Danh từ
🌏 CỘT ĐIỆN: Cột được dựng lên để mắc và kết nối dây điện hay dây điện thoại.

전신주 (電信柱) : 전선이나 통신선을 이어 매달아 놓은 기둥. Danh từ
🌏 CỘT ĐIỆN, CỘT ĐIỆN TÍN: Cột liên kết và treo dây điện hoặc đường dây viễn thông.

제삼자 (第三者) : 어떤 일에 직접적인 관계가 없는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THỨ BA, NGƯỜI NGOÀI CUỘC: Người không liên quan trực tiếp tới công việc nào đó.

전사자 (戰死者) : 전쟁터에서 싸우다 죽은 사람. Danh từ
🌏 LIỆT SĨ, NGƯỜI TỬ TRẬN: Người chiến đấu và chết ở chiến trường.

지상전 (地上戰) : 땅 위에서 벌이는 전투. Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN TRÊN BỘ: Trận chiến đấu diễn ra trên mặt đất.

지사제 (止瀉劑) : 설사를 멈추게 하는 약. Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU CHẢY: Thuốc làm ngưng tiêu chảy.


Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11)