🌷 Initial sound: ㅊㅊ

CAO CẤP : 12 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 40 ALL : 61

친척 (親戚) : 부모나 배우자와 혈연관계가 있는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀ CON: Người có quan hệ huyết thống với cha mẹ hoặc chồng/vợ.

칭찬 (稱讚) : 좋은 점이나 잘한 일 등을 매우 훌륭하게 여기는 마음을 말로 나타냄. 또는 그런 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHEN NGỢI, SỰ TÁN DƯƠNG, LỜI KHEN NGỢI: Sự thể hiện ra thành lời tâm ý rất tốt đẹp về điểm tốt hay việc đã làm tốt. Hoặc những lời như vậy.

차차 (次次) : 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC MỘT: Sự biến đổi về trạng thái hay mức độ của công việc hay sự vật liên tục từng chút theo dòng thời gian.

차츰 : 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속. ☆☆ Phó từ
🌏 TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC: Sự biến đổi của trạng thái hay mức độ liên tục từng chút một theo thời gian.

차창 (車窓) : 기차나 자동차 등에 달린 창문. ☆☆ Danh từ
🌏 KÍNH XE: Cửa sổ gắn trên xe lửa hay xe ô tô...

초청 (招請) : 어떤 사람을 손님으로 부름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MỜI: Sự mời người nào đó như là khách.

최초 (最初) : 맨 처음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỚM NHẤT, ĐẦU TIÊN: Trước tiên.

추천 (推薦) : 어떤 조건에 알맞은 사람이나 물건을 책임지고 소개함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TIẾN CỬ, SỰ ĐỀ CỬ: Việc chịu trách nhiệm và giới thiệu người hay vật phù hợp với điều kiện nào đó.

추측 (推測) : 어떤 사실이나 보이는 것을 통해서 다른 무엇을 미루어 짐작함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ SUY ĐOÁN: Việc suy đoán cái gì đó thông qua sự thật khác hoặc điều khác đã nhìn thấy.

참치 : 몸은 3미터 정도이고 등이 푸르며 살이 검붉은, 주로 회나 통조림으로 먹는 바닷물고기. Danh từ
🌏 CÁ NGỪ: Loài cá biển thân dài khoảng 3 mét, lưng xanh, thịt đỏ thẫm, chủ yếu được làm nguyên liệu cho món gỏi sống hoặc thực phẩm đóng hộp.

척척 : 전혀 망설이지 않고 선뜻선뜻 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN TRƯƠNG, MỘT CÁCH MAU LẸ, NGAY LẬP TỨC: Hình ảnh hoàn toàn không do dự mà hành động nhanh nhẹn.

청춘 (靑春) : 젊은 나이나 젊은 시절. Danh từ
🌏 THANH XUÂN: Tuổi trẻ hay thời trẻ.

처치 (處置) : 일을 맡아서 처리함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU HÀNH, SỰ GIẢI QUYẾT: Việc đảm nhận và xử lí công việc.

척추 (脊椎) : 머리 아래에서 엉덩이 부위까지의 뼈가 줄지어 있는 신체 부위. Danh từ
🌏 CỘT SỐNG: Bộ phận cơ thể có xương kéo dài từ dưới đầu đến phần mông.

추첨 (抽籤) : 제비를 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ BỐC THĂM, SỰ RÚT THĂM: Sự chọn ngẫu nhiên.

창출 (創出) : 전에 없던 것을 새로 만들어 냄. Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc tạo mới cái chưa từng có trước đây.

출처 (出處) : 말이나 사물이 생기거나 나온 곳. Danh từ
🌏 XUẤT XỨ, NGUỒN: Nơi mà lời nói hay sự vật xuất hiện hoặc hiện ra.

첫차 (첫 車) : 그날의 맨 처음 떠나는 차. Danh từ
🌏 XE CHUYẾN ĐẦU TIÊN: Xe khởi hành đầu tiên của ngày hôm đó.

침체 (沈滯) : 어떤 일이나 사물 등이 발전하지 못하고 제자리에 머무름. Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ: Sự giậm chân tại chỗ, không thể phát triển lên của sự vật hay sự việc nào đó.

충치 (蟲齒) : 세균이 갉아 먹어 이가 상하는 병. 또는 그 이. Danh từ
🌏 SỰ SÂU RĂNG, CÁI RĂNG SÂU: Bệnh răng bị tổn thương do vi khuẩn ăn mòn. Hoặc răng đó.

침착 (沈着) : 쉽게 흥분하지 않고 행동이 조심스럽고 차분함. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀM TĨNH: Việc không dễ hưng phấn mà hành động cẩn thận và từ tốn.

총체 (總體) : 모두 하나로 합친 전부 또는 전체. Danh từ
🌏 TỔNG THỂ, TOÀN BỘ: Toàn thể hoặc toàn bộ do gộp tất cả thành một.

취침 (就寢) : 잠자리에 들어 잠을 잠. Danh từ
🌏 SỰ NGỦ: Sự vào chỗ ngủ và ngủ.

층층 (層層) : 여러 층으로 겹겹이 쌓인 층. Danh từ
🌏 CHỒNG, TẦNG TẦNG LỚP LỚP: Đống được chất từ nhiều lớp.

차체 (車體) : 자동차나 기차 등의 몸체. Danh từ
🌏 THÂN XE, VỎ XE: Phần thân của xe ô tô hay xe lửa...

차출 (差出) : 어떤 일을 시키기 위하여 사람을 뽑음. Danh từ
🌏 SỰ TUYỂN CHỌN, VIỆC TUYỂN: Việc chọn người để sai bảo việc nào đó.

착착 : 물체가 자꾸 끈기 있게 달라붙는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỪA VẶN, MỘT CÁCH GỌN GÀNG: Hình ảnh vật thể luôn dính chặt một cách bền chắc.

착착 (着着) : 망설이지 않고 빠르고 시원하게 행동하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN, MỘT CÁCH SUÔN SẺ: Hình ảnh hành động một cách nhanh nhẹn và dễ chịu chứ không ngập ngừng.

착취 (搾取) : 자원이나 재산, 노동력 등을 정당한 대가를 주지 않고 빼앗아 이용함. Danh từ
🌏 SỰ BÓC LỘT, SỰ BÒN RÚT, SỰ LỢI DỤNG: Việc tước đoạt và sử dụng tài nguyên, tài sản hay sức lao động...mà không trả giá xứng đáng.

체취 (體臭) : 몸에서 나는 냄새. Danh từ
🌏 MÙI CƠ THỂ: Mùi phát ra từ cơ thể.

첩첩 (疊疊) : 여러 물건이 포개짐. Danh từ
🌏 SỰ CHỒNG CHẤT, LỚP LỚP: Việc nhiều đồ vật được chồng lên.

처첩 (妻妾) : 아내와 첩. Danh từ
🌏 THÊ THIẾP: Vợ và vợ lẽ.

천체 (天體) : 우주에 있는 모든 물체. Danh từ
🌏 THIÊN THỂ: Mọi vật thể ở trong vũ trụ.

천추 (千秋) : 오래고 긴 세월. 또는 먼 미래. Danh từ
🌏 NGÀN NĂM: Thời gian lâu dài. Hoặc tương lai xa.

철책 (鐵柵) : 쇠로 만든 긴 막대기를 둘러친 울타리. Danh từ
🌏 HÀNG RÀO SẮT: Bờ rào được bao quanh bởi những chiếc cọc dài làm bằng sắt.

철칙 (鐵則) : 바꿀 수 없으며 꼭 지켜야 하는 원칙. Danh từ
🌏 QUY ĐỊNH SẮT, KỶ LUẬT THÉP: Nguyên tắc nhất định phải giữ không thể thay đổi được.

첩첩 (疊疊) : 여러 겹으로 겹쳐 있는 모양. Phó từ
🌏 CHỒNG CHỒNG, LỚP LỚP: Hình ảnh trùng nhau bởi nhiều lớp.

청취 (聽取) : 의견, 보고, 방송 등을 들음. Danh từ
🌏 SỰ NGHE, SỰ LẮNG NGHE: Việc nghe ý kiến, báo cáo, phát thanh...

천치 (天癡/天痴) : 어리석고 못난 사람. Danh từ
🌏 KẺ ĐẦN ĐỘN, KẺ KHỜ: Người ngu ngơ khờ khạo.

총총 (悤悤) : 편지글에서 끝맺음의 뜻을 나타내는 말. Phó từ
🌏 DỪNG BÚT: Từ thể hiện ý nghĩa kết thúc trong bức thư.

찰찰 : 적은 양의 액체가 조금씩 넘쳐흐르는 모양. Phó từ
🌏 RÓC RÁCH, RÒNG RÒNG, TONG TỎNG: Hình ảnh một lượng nhỏ chất lỏng chảy tràn từng chút một.

채취 (採取) : 자연에서 나는 것을 베거나 캐거나 하여 얻음. Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÁC, SỰ ĐÁNH BẮT, SỰ HÁI LƯỢM, SỰ THU GOM: Việc đào khoét hay chặt hái cái được sinh ra trong tự nhiên.

척척 : 물체가 자꾸 바싹 붙거나 끈기 있게 들러붙는 모양. Phó từ
🌏 SÁT, KHÍT, CHẶT SÍT: Hình ảnh vật thể liên tục dính chặt hoặc gắn kết có độ dính.

천착 (穿鑿) : 어떤 원인이나 내용 등을 따지고 파고들어 알려고 하거나 연구함. Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO SÂU, SỰ KHÁM PHÁ: Sự xem xét và đi sâu vào tìm hiểu hay nghiên cứu một nội dung hay nguyên nhân nào đó.

철창 (鐵窓) : 쇠창살로 만든 창문. Danh từ
🌏 CỬA SỔ SẮT: Cửa sổ làm bằng song sắt.

철철 : 많은 양의 액체가 넘쳐흐르는 모양. Phó từ
🌏 SÓNG SÁNH, SÁNH TRÀN: Hình ảnh chất lỏng với lượng nhiều chảy trào ra.

초침 (秒針) : 시계에서 초를 가리키는 바늘. Danh từ
🌏 KIM GIÂY: Kim chỉ giây trên đồng hồ.

총채 : 먼지를 털기 위해 여러 가닥의 끈이나 털, 헝겊 등으로 만든 도구. Danh từ
🌏 CÁI PHẤT TRẦN, CHỔI LÔNG GÀ: Dụng cụ làm bằng giẻ, lông hoặc một số dải dây để quét bụi.

총책 (總責) : 총괄적인 책임을 맡은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỊU TRÁCH NHIỆM TỔNG THỂ, NGƯỜI PHỤ TRÁCH CHUNG: Người nhận trách nhiệm tổng quát.

총총 : 촘촘히 떠 있는 별들이 맑고 또렷하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHI CHÍT: Những ngôi sao đang mọc dày đặc, một cách sáng và rõ ràng.

총총 : 매우 바삐 걷는 모양. Phó từ
🌏 VỘI VÀNG, GẤP GÁP: Hình ảnh bước rất vội.

총총 (悤悤) : 몹시 급하고 바쁜 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÃ, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Hình ảnh rất bận rộn và gấp gáp.

총칙 (總則) : 전체를 포괄하는 규칙이나 법칙. Danh từ
🌏 QUY TẮC CHUNG, QUY ĐỊNH CHUNG: Quy tắc hay phép tắc bao quát toàn thể.

총칭 (總稱) : 전부를 한데 모아 통틀어 부름. 또는 그런 이름. Danh từ
🌏 (SỰ) GỌI CHUNG, TÊN GỌI CHUNG: Việc gọi chung gộp tất cả vào một. Hoặc tên gọi như vậy.

축축 : 어떤 것이 아래로 자꾸 늘어지거나 처진 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LÒNG THÒNG, MỘT CÁCH RỦ XUỐNG, MỘT CÁCH Ủ RŨ, MỘT CÁCH Ủ Ê: Hình ảnh cái gì đó liên tục buông thõng xuống hoặc mệt mỏi kiệt sức.

축출 (逐出) : 어떤 지역이나 집단 등에서 쫓아내거나 몰아냄. Danh từ
🌏 SỰ TRỤC XUẤT, SỰ LOẠI TRỪ: Việc xua đi hoặc đuổi ra khỏi khu vực hay tập thể... nào đó.

추출 (抽出) : 전체를 이루는 것 가운데 어떤 요소나 대상을 뽑아냄. Danh từ
🌏 SỰ CHẮT LỌC: Sự chọn ra yếu tố hoặc đối tượng nào đó trong số nhiều yếu tố hoặc đối tượng tạo nên tổng thể.

축척 (縮尺) : 지도를 그릴 때 실제 거리를 줄인 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ RÚT GỌN: Tỉ lệ thu nhỏ khoảng cách thực tế khi vẽ bản đồ.

춘추 (春秋) : 봄과 가을. Danh từ
🌏 XUÂN THU: Mùa xuân và mùa thu.

칭칭 : 든든하게 여러 번 감거나 매는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG: Hình ảnh quấn hay cột nhiều lần một cách chắc chắn.

칡차 (칡 茶) : 말린 칡뿌리로 만든 한국 고유의 차. Danh từ
🌏 CHIRKCHA; TRÀ SẮN DÂY: Trà truyền thống của Hàn Quốc làm từ rễ sắn dây phơi khô.


Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82)