💕 Start:

CAO CẤP : 41 ☆☆ TRUNG CẤP : 43 ☆☆☆ SƠ CẤP : 17 NONE : 393 ALL : 494

잣집 (富者 집) : 살림이 넉넉할 정도로 재물이 많은 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ GIÀU: Nhà nhiều của cải đến mức cuộc sống dư dả.

- (不) : '아님', '아니함', '어긋남'의 뜻을 더하는 접두사. ☆☆ Phụ tố
🌏 BẤT: Tiền tố thêm nghĩa 'không', 'không phải', 'trái'.

정 (不正) : 옳지 않음. 또는 그런 행위. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) BẤT CHÍNH: Sự không đúng. Hoặc hành vi như thế.

분적 (部分的) : 전체 중 한 부분에만 관련되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH BỘ PHẬN: Việc chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

문 (部門) : 어떤 분야를 구별하여 갈라놓은 특정한 부분이나 영역. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ MÔN, BỘ PHẬN, PHẦN: Bộ phận hay lĩnh vực riêng tách ra do phân biệt lĩnh vực nào đó.

끄러움 : 부끄러워하는 느낌이나 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XẤU HỔ: Cảm giác hay tâm trạng thấy xấu hổ.

담스럽다 (負擔 스럽다) : 어떤 일이나 상황이 감당하기 어려운 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐẦY GÁNH NẶNG, NẶNG NỀ, ĐÁNG NGẠI: Có cảm giác công việc hay tình huống nào đó khó cáng đáng được.

동산 (不動産) : 땅이나 건물과 같이 움직여 옮길 수 없는 재산. ☆☆ Danh từ
🌏 BẤT ĐỘNG SẢN: Tài sản không thể lưu động được như đất đai hay tòa nhà.

리다 : 어떤 능력을 보이거나 태도를 드러내다. ☆☆ Động từ
🌏 KHOE, KHOE MẼ, TỎ RÕ: Cho thấy năng lực nào đó hoặc thể hiện thái độ.

모 (父母) : 아버지와 어머니. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ MẪU, CHA MẸ, BA MÁ: Cha và mẹ.

분적 (部分的) : 전체 중 한 부분에만 관련되는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH BỘ PHẬN: Chỉ liên quan đến một bộ phận trong toàn thể.

수다 : 단단한 물체를 두드려 여러 조각이 나게 깨뜨리다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐẬP, PHÁ: Đập vật cứng làm vỡ ra nhiều mảnh.

위 (部位) : 몸의 전체에서 어느 특정 부분이 있는 위치. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, CHỖ: Vị trí mà bộ phận đặc trưng nào đó nằm trên toàn bộ cơ thể.

인 (婦人) : 결혼한 여자. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, ĐÀN BÀ: Người phụ nữ đã kết hôn.

작용 (副作用) : 어떤 일로 인해 일어난, 기대하지 않았던 바람직하지 못한 일. ☆☆ Danh từ
🌏 TÁC DỤNG PHỤ, HỆ QUẢ KHÔNG MONG MUỐN: Việc không tốt, không mong đợi, xảy ra do việc nào đó.

정적 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH PHỦ ĐỊNH, MANG TÍNH TIÊU CỰC: Khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

지런히 : 게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SIÊNG NĂNG: Một cách miệt mài chăm chỉ mà không lười biếng.

채 : 손으로 잡고 흔들어 바람을 일으키는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI QUẠT: Dụng cụ cầm tay và phe phẩy để tạo gió.

처 : 불교의 창시자인 석가모니. ☆☆ Danh từ
🌏 PHẬT THÍCH CA MÂU NI: Thích ca mâu ni, người sáng lập Phật giáo.

친 (父親) : 자기 혹은 다른 사람의 아버지를 정중하게 이르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ THÂN: Từ chỉ cha của mình hay người khác một cách trịnh trọng.

품 (部品) : 기계 등의 전체 중 어느 한 부분을 이루는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ TÙNG: Vật tạo nên một bộ phận nào đó trong toàn bộ của máy móc...

(富) : 많은 재산. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIÀU CÓ: Tài sản nhiều.

(部) : 어떤 일이 몇 차례로 이루어져 있을 때 그중 한 차례를 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN: Đơn vị đếm một lượt khi việc nào đó được thực hiện làm mấy lượt.

(部) : 업무 조직 안에서 맡은 일에 따라 나눈 작은 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHÒNG, BAN, KHOA: Một nhóm nhỏ được chia ra tùy theo công việc được giao trong một tổ chức.

근 (附近) : 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.

끄러워하다 : 쑥스러워하거나 수줍어하는 태도를 보이다. ☆☆ Động từ
🌏 XẤU HỔ, NGƯỢNG NGẬP: Cho thấy thái độ bẽn lẽn hoặc e thẹn.

담 (負擔) : 일을 맡거나 책임, 의무를 짐. ☆☆ Danh từ
🌏 TRỌNG TRÁCH: Việc đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.

대 (部隊) : 조직을 이루고 있는 군인 집단. 또는 군인 집단이 머물러 있는 시설. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ BỘ ĐỘI, DOANH TRẠI QUÂN ĐỘI: Tập thể quân nhân tạo thành tổ chức. Hoặc cơ sở mà tập thể quân nhân đang lưu trú.

러워하다 : 무엇을 보고 가지고 싶어 하거나 어떤 사람을 보고 그렇게 되고 싶어 하다. ☆☆ Động từ
🌏 GHEN TỊ, THÈM MUỐN: Nhìn thấy cái gì đó và muốn có hoặc nhìn thấy người nào đó và muốn được như thế.

서 (部署) : 회사, 기관, 조직에서 일의 성격에 따라 여럿으로 나뉜 사무의 단위. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHÒNG, BAN: Đơn vị sự vụ được chia ra nhiều cái tùy theo tính chất của công việc ở công ti, cơ quan, tổ chức.

정적 (否定的) : 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

정확 (不正確) : 바르지 않거나 확실하지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÍNH XÁC: Sự không đúng hoặc không chắc chắn.

족 (部族) : 같은 조상, 언어, 종교 등을 가지고 한 사회를 이루는 지역적 생활 공동체. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ TỘC: Cộng đồng sống theo khu vực, tạo nên xã hội có cùng tổ tiên, ngôn ngữ, tôn giáo...

주의 (不注意) : 어떤 일을 하는 데에 정신을 집중하지 않아 조심스럽지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG CHÚ Ý: Sự không tập trung đầu óc nên không cẩn thận khi làm việc nào đó.

츠 (boots) : 발목이나 종아리, 무릎까지 올라오는 목이 긴 구두. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÀY CỔ CAO, ỦNG: Giày có phần cổ dài lên cao đến cổ chân hay bắp chân, đầu gối.

딪히다 : 매우 세게 마주 닿게 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh.

딪치다 : (강조하는 말로) 매우 세게 마주 닿다. 또는 마주 닿게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 ĐỤNG, CHẠM: (cách nói nhấn mạnh) Chạm trực diện rất mạnh. Hoặc làm cho chạm trực diện.

러지다 : 단단한 물체가 꺾여 둘로 겹쳐지거나 동강이 나다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ GÃY: Vật thể cứng bị bẻ gập làm đôi hay vỡ thành từng mảnh.

서지다 : 단단한 것이 깨어져 작은 조각들이 되다. ☆☆ Động từ
🌏 VỠ NÁT, VỠ TAN: Vật cứng bị vỡ ra thành nhiều mảnh nhỏ.

상 (負傷) : 몸에 상처를 입음. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) BỊ THƯƠNG: Việc bị thương trên người.

자 (父子) : 아버지와 아들. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ TỬ, CHA CON: Cha và con.

정 (否定) : 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHỦ ĐỊNH: Việc phán đoán và quả quyết rằng không phải là như vậy hoặc phản đối là không đúng.

치다 : 기름을 두른 프라이팬에 반죽이나 달걀 등을 넓적하게 펴서 익히다. ☆☆ Động từ
🌏 RÁN, CHIÊN: Trải rộng trứng hay bột đã nhào trên chảo đã tráng dầu và làm chín.


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13)