🌟 (羊)

☆☆   Danh từ  

1. 털과 고기를 얻기 위해 기르는, 온몸에 흰 털이 많이 나 있는 순한 동물.

1. CỪU: Con vật hiền lành có nhiều lông trắng trên khắp cơ thể, được nuôi để lấy lông và thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 의 고기.
    Lamb meat.
  • 의 털.
    Sheep fur.
  • 을 기르다.
    Raising sheep.
  • 을 몰다.
    Drive sheep.
  • 을 치다.
    Sheep.
  • 은 몸집이 매우 커서 움직임이 느리다.
    Sheep is very large and slow in movement.
  • 을 많이 기르는 곳에는 의 털을 깎는 전문가가 따로 있다.
    Where you grow a lot of sheep, there is a separate expert in sheep shearing.
  • 은 부드러운 털뿐만 아니라 가죽, 고기, 젖까지 제공해 주는 이로운 동물이다.
    Sheep is a beneficial animal that provides not only soft fur but also leather, meat and milk.
  • 이번 여행 어땠어?
    How was your trip?
    내가 간 데가 시골이어서 그런지 풀하고 하얀 밖에 없더라.
    I went to the countryside, so there were only grass and white sheep.

2. (비유적으로) 성질이 매우 온순한 사람.

2. NAI TƠ: (cách nói ẩn dụ) Người mà tính tình rất hiền lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순한 .
    A gentle lamb.
  • 이 되다.
    Be a sheep.
  • 처럼 굴다.
    Behave like a sheep.
  • 처럼 온순하다.
    As docile as a lamb.
  • 처럼 행동하다.
    Behave like a sheep.
  • 사내는 거친 외모와 달리 성격은 이다.
    A man is a sheep, unlike his wild looks.
  • 내 동생은 처럼 온순해서 말을 잘 듣는다.
    My brother is as gentle as a lamb and obedient as he is.
  • 지수는 얼마나 성질이 사나운지 걔네 엄마도 꼼짝을 못 해.
    Jisoo's got such a bad temper that her mother can't move.
    엄마는 순한 이던데 걔는 왜 그러나 몰라.
    My mom's a gentle lamb, but she doesn't know what's wrong with her.

3. (비유적으로) 기독교에서 종교를 믿는 사람.

3. CON CHIÊN: (cách nói ẩn dụ) Người tin theo tôn giáo trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예수님의 .
    Jesus' sheep.
  • 하나님의 .
    The sheep of god.
  • 어린 .
    Lamb.
  • 길 잃은 .
    A lost sheep.
  • 을 인도하다.
    Lead the sheep.
  • 어린 이 시험에 들지 말게 하소서.
    Let miss little not be tested.
  • 우리는 모두 주님 앞에서 길 잃은 어린 입니다.
    We are all lost lambs before you.
  • 김 집사님, 말씀해 주세요.
    Deacon kim, please tell me.
    저는 예수님을 믿기 전까지는 길 잃은 이었습니다.
    I was a lost sheep until i believed in jesus.
Từ đồng nghĩa 신자(信者): 종교를 믿는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Loài động vật  

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81)