🌟 가로등 (街路燈)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가로등 (
가로등
)
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 가로등 (街路燈) @ Ví dụ cụ thể
- 비행기에서 내려다보이는 밤거리는 무수한 네온 간판과 가로등 조명으로 화려하게 수놓여 있었다. [네온 (neon)]
- 까물거리는 가로등. [까물거리다]
- 까물거리는 가로등은 곧 꺼질 듯이 희미했다. [까물거리다]
- 엄마와 나는 껌벅이는 별빛에 의지하여 가로등 없는 어두운 시골길을 걸었다. [껌벅이다]
- 가로등 불빛에 모여든 나방이 어지럽게 이리저리 날고 있었다. [나방]
- 밤안개가 깔린 조용한 거리에는 가로등 불빛만 희미하게 빛나고 있었다. [밤안개]
- 가로등 빛이 가물가물해서 있으나 마나야. [가물가물하다]
- 붉은 가로등 불빛 아래로부터 나지막이 가라앉은 남자의 음성이 들려왔다. [나지막이]
- 가로등 불빛과 자동차 전조등이 한밤중에도 도로를 밝혀 주었다. [전조등 (前照燈)]
- 길거리의 가로등. [길거리]
- 안개 너머로 가로등 불빛이 아른아른 보였다. [아른아른]
- 폭우가 쏟아져 인적은 없고 가로등 불빛만이 가물거렸다. [가물거리다]
- 가로등 불빛에 모여든 날벌레들이 잉잉대고 있었다. [잉잉대다]
- 가로등 불빛에 언뜻 그녀가 보였다. [언뜻]
- 나방들이 가로등 주위에 부글대고 있다. [부글대다]
- 밤에는 가로등 빛이 약해 골목길은 위험해 보였다. [빛]
- 껌벅거리는 가로등. [껌벅거리다]
- 일곱 시가 되자 도로의 가로등들이 껌벅거리며 켜지기 시작했다. [껌벅거리다]
🌷 ㄱㄹㄷ: Initial sound 가로등
-
ㄱㄹㄷ (
그립다
)
: 매우 보고 싶고 만나고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MONG NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp. -
ㄱㄹㄷ (
고르다
)
: 여럿 중에서 어떤 것을 가려내거나 뽑다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỌN: Tìm ra hay chọn ra một trong nhiều loại. -
ㄱㄹㄷ (
걸리다
)
: 어떤 물체가 떨어지지 않게 어디에 매달리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MẮC, ĐƯỢC TREO: Vật thể nào đó được gắn ở đâu đó để không bị rơi. -
ㄱㄹㄷ (
그런데
)
: 이야기를 앞의 내용과 관련시키면서 다른 방향으로 바꿀 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHƯNG MÀ, THẾ NHƯNG: Từ dùng khi kết nối câu chuyện với nội dung phía trước đồng thời chuyển sang hướng khác. -
ㄱㄹㄷ (
그렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CŨNG VẬY, CŨNG THẾ, NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống như thế. -
ㄱㄹㄷ (
그리다
)
: 연필이나 붓 등을 이용하여 사물을 선이나 색으로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẼ: Dùng bút chì hay bút để thể hiện sự vật bằng đường nét hay màu sắc. -
ㄱㄹㄷ (
기르다
)
: 동식물을 먹이나 양분을 주고 보호하여 자라게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NUÔI: Cho ăn hoặc nhân giống động thực vật, đồng thời bảo vệ và làm cho chúng lớn lên. -
ㄱㄹㄷ (
구르다
)
: 바닥에서 자꾸 돌며 자리를 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Lăn tròn liên tục dưới nền và di chuyển vị trí. -
ㄱㄹㄷ (
가로등
)
: 어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 여러 가지 중에서 하나를 구별하여 뽑다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỌN, LỰA, GẠN LỌC: Phân biệt chọn ra một thứ trong nhiều thứ. -
ㄱㄹㄷ (
가리다
)
: 막거나 감추어 보이거나 통하지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHE, CHẶN: Ngăn hoặc chắn làm cho không thấy hoặc thông qua. -
ㄱㄹㄷ (
괴롭다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프고 고통스럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐAU KHỔ, KHỔ SỞ: Thể xác và tinh thần không thoải mái, đau đớn và khổ sở. -
ㄱㄹㄷ (
가렵다
)
: 살갗을 긁고 싶은 느낌이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỨA: Có cảm giác muốn gãi da thịt. -
ㄱㄹㄷ (
그래도
)
: '그리하여도'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 DÙ VẬY, DÙ NHƯ THẾ: Cách viết rút gọn của '그리하여도'. -
ㄱㄹㄷ (
그러다
)
: 앞에서 일어난 일이나 말한 것과 같이 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NHƯ VẬY THÌ: Làm như vậy giống với điều đã nói hoặc việc đã diễn ra ở phía trước. -
ㄱㄹㄷ (
가르다
)
: 잘라서 열거나 여러 개가 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XẺ: Cắt để mở ra hay làm thành nhiều phần.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104)