🌟 가로등 (街路燈)

☆☆   Danh từ  

1. 어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등.

1. ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가로등 불빛.
    Streetlight lights.
  • 가로등 아래.
    Under the street lamp.
  • 가로등이 밝다.
    The street lamps are bright.
  • 가로등이 거리를 비추다.
    Streetlamps illuminate the streets.
  • 가로등이 켜지다.
    The street lights are on.
  • 가로등을 끄다.
    Turn off the lamppost.
  • 겨울에는 해가 짧아서 길거리의 가로등이 일찍 켜진다.
    In winter, the sun is short and the street lamps light up early.
  • 깊은 밤의 골목길에는 가로등 불빛만이 홀로 빛나고 있다.
    In the alleyway of the deep night, only the streetlights shine alone.
  • 여기 종이에 뭐라고 적힌 거야?
    What does it say on the paper here?
    어두워서 잘 안 보이니까 가로등 아래로 가서 보자.
    Let's go under the streetlights and see because it's too dark to see.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가로등 (가로등)
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  

🗣️ 가로등 (街路燈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104)