🌟 비바람

☆☆   Danh từ  

1. 비와 바람.

1. MƯA GIÓ, GIÓ MƯA: Mưa và gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비바람을 겪다.
    Go through the rain and wind.
  • 비바람을 견디다.
    Bear the rain and wind.
  • 비바람을 버티다.
    Hold out the rain and wind.
  • 비바람을 피하다.
    Avoid the rain and wind.
  • 비바람에 깎이다.
    Shaved by rain and wind.
  • 비바람에 닳다.
    Wear down in the rain and wind.
  • 오랜 세월 비바람에 닳은 석조 건물은 더욱 운치가 있었다.
    The stone building worn down by the rain and wind over the years was more picturesque.
  • 저 나무는 같은 자리에서 묵묵히 비바람을 견디며 백 년이 넘는 세월을 보냈다.
    That tree spent over a hundred years in the same place silently enduring the rain and wind.
  • 갑자기 비가 오고 바람이 거세게 부네.
    It's suddenly raining and windy.
    어디 비바람을 피할 곳에 잠시 들어가자.
    Let's get in somewhere to avoid the rain and wind and rain.

2. 세차게 내리는 비와 함께 강하게 부는 바람.

2. MƯA GIÓ, MƯA BÃO: Mưa trút mạnh và gió thổi mạnh kèm theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거센 비바람.
    Heavy rain and wind.
  • 비바람이 몰아치다.
    Rain and wind blow.
  • 비바람이 치다.
    The wind and the rain.
  • 비바람을 뚫다.
    Pierce the wind and the rain.
  • 비바람을 막다.
    Keep out the rain and wind.
  • 비바람을 피하다.
    Avoid the rain and wind.
  • 집은 비바람으로부터 우리를 보호해 준다.
    The house protects us from the rain and wind.
  • 그는 세찬 비바람을 뚫고 목적지를 찾아갔다.
    He went through the storm to find his destination.
  • 엄마, 학교 다녀오겠습니다.
    Mom, i'm coming back to school.
    우산은 챙겼니? 오늘 밤에는 비바람이 친다고 하니 일찍 들어오너라.
    Did you get your umbrella? it's going to be rainy and windy tonight, so come in early.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비바람 (비바람)
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  


🗣️ 비바람 @ Giải nghĩa

🗣️ 비바람 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204)