🌟 모여들다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 모여들다 (
모여들다
) • 모여들어 (모여드러
) • 모여드니 () • 모여듭니다 (모여듬니다
)
🗣️ 모여들다 @ Giải nghĩa
- 몰리다 : 여럿이 한곳으로 모여들다.
- 운집하다 (雲集하다) : 많은 사람이 모여들다.
- 유입하다 (流入하다) : 사람이 모여들다.
- 구름같이 모여들다 : 한꺼번에 많이 모여들다.
🗣️ 모여들다 @ Ví dụ cụ thể
- 관가로 모여들다. [관가 (官家)]
- 꾸물꾸물 모여들다. [꾸물꾸물]
- 삼삼오오 모여들다. [삼삼오오 (三三五五)]
- 득시글득시글 모여들다. [득시글득시글]
- 관객이 모여들다. [관객 (觀客)]
- 축하객이 모여들다. [축하객 (祝賀客)]
- 웅성웅성하며 모여들다. [웅성웅성하다]
- 구혼자가 모여들다. [구혼자 (求婚者)]
🌷 ㅁㅇㄷㄷ: Initial sound 모여들다
-
ㅁㅇㄷㄷ (
모여들다
)
: 여럿이 어떤 장소로 모이다.
☆☆
Động từ
🌏 TỤ TẬP VÀO, TẬP HỢP VÀO: Nhiều người tập hợp lại một nơi. -
ㅁㅇㄷㄷ (
묵인되다
)
: 잘못된 일이 모르는 체하고 내버려 둠으로써 슬며시 인정되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC MÓC NỐI: Bằng việc giả vờ không biết việc sai trái và bỏ qua nên lặng lẽ công nhận. -
ㅁㅇㄷㄷ (
말(을) 듣다
)
: 시키는 대로 하다.
🌏 NGHE LỜI: Làm theo sai bảo. -
ㅁㅇㄷㄷ (
맛(이) 들다
)
: 어떤 일이 좋아지거나 즐거워지다.
🌏 TRỞ NÊN SAY MÊ, TRỞ NÊN HAM MÊ: Việc nào đó trở nên thích hay thích thú. -
ㅁㅇㄷㄷ (
말(이) 되다
)
: 말이 이치에 맞다.
🌏 THÀNH LỜI, NÊN LỜI: Lời nói hợp với lí trí. -
ㅁㅇㄷㄷ (
몸(을) 두다
)
: 어떤 곳에 몸을 의지하고 일을 하거나 살아가다.
🌏 NƯƠNG THÂN, NÁU MÌNH: Gửi gắm thân mình vào nơi nào đó và làm việc hoặc sống. -
ㅁㅇㄷㄷ (
묻어두다
)
: 겉으로 드러내지 않고 숨기다.
Động từ
🌏 CHÔN GIẤU, CHÔN VÙI, CHÔN KÍN: Không để lộ ra bên ngoài mà giấu đi. -
ㅁㅇㄷㄷ (
매입되다
)
: 물건 등이 사들여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MUA VÀO, ĐƯỢC MUA: Đồ vật… được mua vào. -
ㅁㅇㄷㄷ (
몸을 닦다
)
: 마음을 다스리고 수양하다.
🌏 TU THÂN: Điều khiển và tu dưỡng lòng mình. -
ㅁㅇㄷㄷ (
몸(이) 달다
)
: 마음이 조급하다.
🌏 NÓNG LÒNG NÓNG RUỘT: Lòng dạ thấy gấp gáp. -
ㅁㅇㄷㄷ (
문을 닫다
)
: 하루의 장사나 일을 마치다.
🌏 ĐÓNG CỬA: Kết thúc công việc hay việc buôn bán của một ngày. -
ㅁㅇㄷㄷ (
면역되다
)
: 사람이나 동물의 몸 안에 들어온 균이나 바이러스에 대하여 항체가 만들어져, 같은 균이나 바이러스가 일으키는 병에 걸리지 않게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MIỄN DỊCH: Kháng thể chống lại vi khuẩn hay vi rút xâm nhập vào trong cơ thể của người hay động vật được tạo ra và khiến cho không bị mắc bệnh do vi khuẩn hay vi rút cùng loại gây ra.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10)