🌟 모여들다

☆☆   Động từ  

1. 여럿이 어떤 장소로 모이다.

1. TỤ TẬP VÀO, TẬP HỢP VÀO: Nhiều người tập hợp lại một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 개미가 모여들다.
    Ants flock together.
  • Google translate 사람들이 모여들다.
    People gather.
  • Google translate 광장에 모여들다.
    Gather in the square.
  • Google translate 사무실에 모여들다.
    Gather in the office.
  • Google translate 각국에서 모여들다.
    Gather from all over the country.
  • Google translate 구름처럼 모여들다.
    Gather like a cloud.
  • Google translate 우르르 모여들다.
    Crowd together.
  • Google translate 지수는 말솜씨가 좋아서 항상 주변에 친구들이 모여든다.
    Jisoo is a good talker, so friends always gather around her.
  • Google translate 집회 시간이 다가오자 사람들이 하나둘씩 광장으로 모여들기 시작했다.
    As the rally approached, people began to flock to the square one by one.
  • Google translate 여기 갈매기가 왜 이렇게 모여들었어?
    Why are all the seagulls here so crowded?
    Google translate 내가 과자를 던졌더니 그걸 먹으려고 이렇게 모여들었어.
    I threw the cookies and they came here to eat them.

모여들다: gather; flock; get together,あつまる【集まる】,arriver en foule, se rassembler,acudir en masa, agolparse,يتجمّع من,цугларах, хурах,tụ tập vào, tập hợp vào,ชุมนุม, รวมตัว, รวมกัน,berkumpul, berkerumun, bergerombol,собираться; быть собранным,聚集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모여들다 (모여들다) 모여들어 (모여드러) 모여드니 () 모여듭니다 (모여듬니다)


🗣️ 모여들다 @ Giải nghĩa

🗣️ 모여들다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155)