🌟 가위질

Danh từ  

1. 가위로 자르거나 오리는 일.

1. SỰ DÙNG KÉO, SỰ CẮT XÉN, SỰ CẮT TỈA: Việc cắt hay xén bằng kéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 능숙한 가위질.
    A skillful scissor.
  • 서툰 가위질.
    Poor scissor.
  • 현란한 가위질.
    Flamboyant scissor.
  • 가위질을 연습하다.
    Practice scissors.
  • 가위질을 잘하다.
    Good at scissors.
  • 가위질을 하다.
    Scissors.
  • 미용사가 능숙한 가위질로 내 머리를 잘랐다.
    The hairdresser cut my hair with a skillful scissor.
  • 나는 서툰 가위질로 꽃 모양으로 천을 오렸다.
    I cut the cloth into a flower shape with clumsy scissors.
  • 아이들은 종이에 그려진 그림대로 가위질을 했다.
    The children scissorged the picture on the paper.
  • 너는 어쩌다가 손을 다쳤니?
    How did you hurt your hand?
    가위질을 하다가 실수로 손을 베었어요.
    I accidentally cut my hand while using scissors.

2. (비유적으로) 언론 기사나 영화 작품 등을 검열하여 그 일부분을 삭제하는 일.

2. SỰ CẮT BỚT: (Cách nói ẩn dụ) Việc kiểm duyệt kí sự ngôn luận hay tác phẩm điện ảnh… và xóa đi một phần trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가위질이 되다.
    Scissors.
  • 가위질을 가하다.
    Apply scissors.
  • 가위질을 당하다.
    Scissor.
  • 가위질을 피하다.
    Avoid scissors.
  • 영화의 폭력적인 장면이 가위질을 당했다.
    Violent scenes in the movie were scissorged.
  • 드라마의 상당 부분이 가위질이 되어 내용을 이해하기 힘들었다.
    Much of the drama was scissorbed, making it difficult to understand the story.
  • 김 기자, 이번 기사는 그대로 신문에 싣기 힘들 것 같네.
    Reporter kim, i don't think this article's going to be as good as it is.
    국장님, 조금 가위질을 하더라도 기사를 빼지는 말아 주세요.
    Director, if you do a little scissors, please don't leave out the article.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가위질 (가위질)
📚 Từ phái sinh: 가위질하다: 가위로 자르거나 오리다., (비유적으로) 언론 기사나 영화 작품 등을 검열하…

🗣️ 가위질 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11)